Bản dịch của từ Noxious trong tiếng Việt
Noxious

Noxious (Adjective)
Có hại, độc hại, hoặc rất khó chịu.
Harmful, poisonous, or very unpleasant.
The noxious fumes from the factory affected the entire neighborhood.
Khói độc hại từ nhà máy ảnh hưởng đến cả khu phố.
The noxious comments on social media can be detrimental to mental health.
Những bình luận độc hại trên mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần.
The noxious behavior of certain individuals led to conflicts within the community.
Hành vi độc hại của một số cá nhân dẫn đến xung đột trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Noxious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Noxious Độc hại | - | - |
Họ từ
Từ "noxious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "noxius", nghĩa là gây hại hoặc độc hại. Nó thường được sử dụng để mô tả các chất độc hoặc các yếu tố có hại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "noxious" có hình thức viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng từ này trong các ngữ cảnh pháp lý hoặc thảo luận về môi trường nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "noxious" có nguồn gốc từ từ Latin "noxius", nghĩa là "gây hại" hay "độc hại". Từ nguyên này lại được xây dựng từ động từ "nocere", có nghĩa là "làm hại". Trong lịch sử, "noxious" đã được sử dụng để mô tả các chất độc hại hoặc tình huống nguy hiểm đối với sức khỏe con người và môi trường. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và y tế để mô tả các tác nhân có khả năng gây tổn hại.
Từ "noxious" xuất hiện với tần suất khá khiêm tốn trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả các chất độc hại hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và môi trường. Trong các tài liệu khoa học hoặc thảo luận về ô nhiễm môi trường, "noxious" thường được sử dụng để chỉ ra sự có mặt của các tác nhân gây hại. Do đó, hiểu rõ nghĩa của từ này có thể rất hữu ích cho thí sinh IELTS trong các chủ đề liên quan đến môi trường và sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp