Bản dịch của từ Noxious trong tiếng Việt
Noxious
Adjective
Noxious (Adjective)
nˈɑkʃəs
nˈɑkʃəs
01
Có hại, độc hại, hoặc rất khó chịu.
Harmful, poisonous, or very unpleasant.
Ví dụ
The noxious fumes from the factory affected the entire neighborhood.
Khói độc hại từ nhà máy ảnh hưởng đến cả khu phố.
The noxious comments on social media can be detrimental to mental health.
Những bình luận độc hại trên mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tinh thần.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Noxious
Không có idiom phù hợp