Bản dịch của từ Nth trong tiếng Việt
Nth

Nth (Adjective)
The nth person to arrive will win a prize.
Người thứ n đến sẽ giành được giải thưởng.
She was the nth student to present her project.
Cô ấy là sinh viên thứ n trình bày dự án của mình.
He was the nth member to join the club.
Anh ấy là thành viên thứ n tham gia câu lạc bộ.
Từ "nth" được sử dụng trong toán học và ngôn ngữ nói thông dụng để chỉ một số thứ nguyên bất kỳ hoặc một vị trí không xác định trong một dãy. Từ này thường được dùng trong các công thức hoặc diễn đạt ấn định số lượng lớn mà không cần chỉ rõ định nghĩa cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nth" có cùng cách phát âm và viết, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "nth" xuất phát từ chữ "n-th", với "n" tượng trưng cho một số nguyên trong toán học. Có nguồn gốc từ tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ một vị trí bất kỳ trong một dãy hay chuỗi số. Sự phát triển ngữ nghĩa của "nth" liên quan đến việc biểu thị một phần tử bất kỳ trong một tập hợp vô hạn, phản ánh tính chất không xác định nhưng vẫn có thể xác định trong các khái niệm toán học hiện đại.
Từ "nth" thường xuất hiện trong các bối cảnh toán học và kỹ thuật, đại diện cho một số thứ n trong dãy số. Trong kỳ thi IELTS, từ này không thường xuyên xuất hiện trong các phần thi Nghe, Nói, Đọc, hay Viết do tính chất chuyên ngành và hạn chế trong lĩnh vực ứng dụng thực tiễn. Trong các tình huống thông thường, nó có thể được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ví dụ cụ thể hoặc những vấn đề trừu tượng, thường liên quan đến khoa học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp