Bản dịch của từ Nuclear missile trong tiếng Việt
Nuclear missile

Nuclear missile (Noun)
Một tên lửa mang đầu đạn hạt nhân.
A missile with a nuclear warhead.
The country tested a new nuclear missile last week.
Quốc gia đã thử nghiệm một tên lửa hạt nhân mới tuần trước.
Many nations do not want nuclear missiles in their regions.
Nhiều quốc gia không muốn có tên lửa hạt nhân trong khu vực của họ.
Are nuclear missiles necessary for global security today?
Tên lửa hạt nhân có cần thiết cho an ninh toàn cầu hôm nay không?
Nuclear missile (Adjective)
Liên quan đến vũ khí hạt nhân.
Relating to nuclear weapons.
The nuclear missile threat worries many global leaders today.
Mối đe dọa tên lửa hạt nhân khiến nhiều lãnh đạo toàn cầu lo lắng.
Nuclear missile discussions are not common in social gatherings.
Những cuộc thảo luận về tên lửa hạt nhân không phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội.
Are nuclear missile policies discussed in your community meetings?
Các chính sách tên lửa hạt nhân có được thảo luận trong các cuộc họp cộng đồng không?
Tên lửa hạt nhân là một loại tên lửa có khả năng mang theo đầu đạn hạt nhân, được sử dụng trong quân sự để tấn công mục tiêu chiến lược. Tên lửa hạt nhân có thể được phóng từ nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm đất liền, biển và không gian. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng ở từng quốc gia. Khái niệm này thể hiện mối quan ngại toàn cầu về an ninh và hủy diệt.
Từ "missile" có nguồn gốc từ tiếng Latin "missilis", nghĩa là "có thể bị ném" (từ "mittere", nghĩa là "ném"). Ban đầu, từ này được dùng để chỉ các vật thể được phóng đi từ một khoảng cách, như tên lửa hay đạn. Từ "nuclear" xuất phát từ tiếng Latin "nucleus", nghĩa là "nhân" hoặc "trung tâm". Từ này hiện nay thường được sử dụng để mô tả các loại vũ khí có khả năng hủy diệt lớn, dựa trên phản ứng hạt nhân, phản ánh sự kết hợp giữa công nghệ và sức mạnh hủy diệt trong quân sự hiện đại.
Từ "nuclear missile" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, do đây là chủ đề nhạy cảm và thường không được khuyến khích thảo luận. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, từ này có thể được gặp trong ngữ cảnh liên quan đến chính trị và an ninh toàn cầu. Trong các tình huống phổ biến, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vũ khí hạt nhân, chiến tranh và an ninh quốc gia, thường trong bối cảnh lịch sử và quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp