Bản dịch của từ Nuclear missile trong tiếng Việt

Nuclear missile

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuclear missile (Noun)

nˈukliɚ mˈɪsəl
nˈukliɚ mˈɪsəl
01

Một tên lửa mang đầu đạn hạt nhân.

A missile with a nuclear warhead.

Ví dụ

The country tested a new nuclear missile last week.

Quốc gia đã thử nghiệm một tên lửa hạt nhân mới tuần trước.

Many nations do not want nuclear missiles in their regions.

Nhiều quốc gia không muốn có tên lửa hạt nhân trong khu vực của họ.

Are nuclear missiles necessary for global security today?

Tên lửa hạt nhân có cần thiết cho an ninh toàn cầu hôm nay không?

Nuclear missile (Adjective)

nˈukliɚ mˈɪsəl
nˈukliɚ mˈɪsəl
01

Liên quan đến vũ khí hạt nhân.

Relating to nuclear weapons.

Ví dụ

The nuclear missile threat worries many global leaders today.

Mối đe dọa tên lửa hạt nhân khiến nhiều lãnh đạo toàn cầu lo lắng.

Nuclear missile discussions are not common in social gatherings.

Những cuộc thảo luận về tên lửa hạt nhân không phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội.

Are nuclear missile policies discussed in your community meetings?

Các chính sách tên lửa hạt nhân có được thảo luận trong các cuộc họp cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuclear missile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuclear missile

Không có idiom phù hợp