Bản dịch của từ Warhead trong tiếng Việt
Warhead

Warhead (Noun)
The new warhead design was revealed at the military conference last week.
Mẫu thiết kế đầu đạn mới được công bố tại hội nghị quân sự tuần trước.
Many people do not support the development of advanced warheads in society.
Nhiều người không ủng hộ việc phát triển đầu đạn tiên tiến trong xã hội.
Is the warhead technology safe for civilian use in our country?
Công nghệ đầu đạn có an toàn cho sử dụng dân sự ở đất nước chúng ta không?
Thuật ngữ "warhead" chỉ về phần mang đầu đạn của một tên lửa hoặc bom, được thiết kế để tấn công mục tiêu. Nó có thể sử dụng nhiều loại đầu đạn, bao gồm hạt nhân, hóa học hoặc thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này hầu như không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến khái niệm quân sự cổ điển hơn.
Từ "warhead" được cấu thành từ hai phần: "war" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "werre", xuất phát từ từ Latinh "bellum", mang nghĩa là chiến tranh; và "head", từ tiếng Anh cổ "heafod", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "haupad", nghĩa là đầu hay phần chính. Từ "warhead" chỉ phần đầu của một tên lửa hay thiết bị nổ sử dụng trong chiến tranh, biểu thị rõ sự liên kết giữa các thành phần này và chức năng gây hại vào thời kỳ hiện đại.
Từ "warhead" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật, từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu nghiên cứu và thảo luận về vũ khí hạt nhân, quân sự, và an ninh quốc gia. "Warhead" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến chính trị, quân sự, và các vấn đề chiến lược toàn cầu, nhấn mạnh sự nghiêm trọng và tính chất nguy hiểm của vũ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp