Bản dịch của từ Torpedo trong tiếng Việt
Torpedo

Torpedo (Noun)
Một tên lửa dưới nước tự hành hình điếu xì gà được thiết kế để bắn từ tàu thủy hoặc tàu ngầm hoặc thả xuống nước từ máy bay và phát nổ khi tiếp cận mục tiêu.
A cigarshaped selfpropelled underwater missile designed to be fired from a ship or submarine or dropped into the water from an aircraft and to explode on reaching a target.
The navy deployed torpedoes during the training exercise.
Hải quân triển khai ngư lôi trong cuộc tập trận.
The submarine fired a torpedo during the simulated combat mission.
Tàu ngầm bắn ngư lôi trong nhiệm vụ chiến đấu mô phỏng.
The aircraft dropped a torpedo into the water for testing.
Máy bay thả một ngư lôi xuống nước để kiểm tra.
The aquarium had an exhibit showcasing an electric ray, known as a torpedo.
Bể cá có một trưng bày về một loài cá đuối điện, được biết đến với tên gọi là ngư lôi.
During the marine biology class, students learned about the anatomy of a torpedo.
Trong lớp học sinh học về sinh học biển, học sinh học về cấu trúc cơ thể của một con cá đuối điện.
The research team observed the behavior of an electric ray, commonly called a torpedo.
Nhóm nghiên cứu quan sát hành vi của một con cá đuối điện, thường được gọi là ngư lôi.
Dạng danh từ của Torpedo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Torpedo | Torpedos |
Kết hợp từ của Torpedo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Carry torpedo Vận torpêdo | Does the submarine carry torpedoes for military operations? Tàu ngầm có mang torpêdo cho các hoạt động quân sự không? |
Launch torpedo Phóng tên lửa ngư lôi | Did they launch a torpedo during the naval exercise? Họ có phóng một quả tên lửa ngư lôi trong cuộc tập trận hải quân không? |
Drop torpedo Ném torpedo | Did the submarine drop the torpedo during the exercise? Tàu ngầm đã bắn quả tên lửa khi tập trận chưa? |
Fire torpedo Bắn tên lửa | The submarine fired a torpedo during the naval exercise. Tàu ngầm đã bắn một quả torpêdo trong cuộc tập trận hải quân. |
Torpedo (Verb)
The submarine torpedoed the enemy ship during the naval battle.
Tàu ngầm đã bắn đạn ngư lôi vào tàu địch trong trận chiến hải quân.
The pirates attempted to torpedo the cargo vessel for ransom.
Bọn cướp biển đã cố gắng bắn ngư lôi vào tàu chở hàng để đòi tiền chuộc.
The navy used torpedoes to sink the enemy's warship.
Hải quân đã sử dụng ngư lôi để đắm tàu chiến của địch.
Họ từ
Torpedo là danh từ chỉ một loại vũ khí ngầm có hình dạng giống như một quả tên lửa, được thiết kế để tấn công các mục tiêu trên mặt nước hoặc dưới nước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người bản xứ có thể phát âm khác nhau, gây nên sự phân biệt tinh tế giữa hai biến thể. Torpedo còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ bất kỳ hành động hay sự kiện nào gây thiệt hại lớn.
Từ "torpedo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "torpere", nghĩa là "tê liệt" hoặc "ngưng hoạt động". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ loài cá puffer (tortuga) có khả năng gây tê. Vào thế kỷ 19, từ này được áp dụng trong ngữ cảnh quân sự để chỉ một loại vũ khí chất nổ dưới nước, nhằm tấn công tàu chiến, từ đó phản ánh sự tê liệt mà nó gây ra cho nạn nhân. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với sự hủy diệt và tiêu diệt.
Từ "torpedo" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu tập trung trong bài thi Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề quân sự và công nghệ. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các vấn đề liên quan đến hải quân, đặc biệt là trong công nghệ vũ khí dưới nước. Ngoài ra, "torpedo" còn có thể được sử dụng như một động từ trong giao tiếp hàng ngày, chỉ hành động tấn công hoặc làm hỏng một kế hoạch, đặc biệt trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp