Bản dịch của từ Underwater trong tiếng Việt
Underwater
Underwater (Adjective)
The underwater photography exhibition showcased marine life beautifully.
Triển lãm ảnh dưới nước trưng bày đẹp về đời sống biển.
Many tourists enjoy underwater activities like snorkeling and scuba diving.
Nhiều du khách thích thú với các hoạt động dưới nước như lặn và lặn tự do.
The underwater world holds mysteries waiting to be explored and discovered.
Thế giới dưới nước chứa đựng những bí ẩn đang chờ được khám phá và khám phá.
She struggled with her underwater mortgage after losing her job.
Cô ấy gặp khó khăn với khoản vay mua nhà trên mặt biển sau khi mất việc.
Many families faced financial stress due to their underwater loans.
Nhiều gia đình đối mặt với căng thẳng tài chính do khoản vay trên mặt biển.
The economic downturn left numerous homeowners with underwater properties.
Sự suy thoái kinh tế khiến nhiều chủ nhà có tài sản dưới nước.
Dạng tính từ của Underwater (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Underwater Dưới nước | - | - |
"Underwater" là một tính từ miêu tả trạng thái hoặc hành động xảy ra dưới mặt nước. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ khoa học về đại dương đến các hoạt động thể thao như lặn biển. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "underwater" có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong cụm từ liên quan đến các hoạt động thể chất hoặc nghiên cứu về môi trường dưới nước.
Từ "underwater" được hình thành từ hai phần: tiền tố "under-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub-" nghĩa là "bên dưới", và danh từ "water" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wæter", có liên quan đến tiếng Đức cổ "wazir". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự kết hợp của hai yếu tố đó phản ánh chính xác trạng thái ở dưới bề mặt nước. Hiện tại, "underwater" thường được sử dụng để chỉ môi trường, hoạt động hoặc sự vật diễn ra dưới mặt nước, mang tính chất cụ thể và kỹ thuật trong nhiều lĩnh vực như sinh học, địa lý và thể thao dưới nước.
Từ "underwater" có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được liên kết với các chủ đề về môi trường biển và nghiên cứu sinh học. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về sinh thái học biển, khám phá đại dương, và công nghệ lặn. Ngoài ra, "underwater" cũng xuất hiện trong các ngành công nghiệp như khai thác dầu khí và du lịch biển, thể hiện tầm quan trọng của nó trong các lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp