Bản dịch của từ Nucleating trong tiếng Việt
Nucleating
Nucleating (Verb)
The community is nucleating new ideas for social change every month.
Cộng đồng đang hình thành những ý tưởng mới cho sự thay đổi xã hội mỗi tháng.
They are not nucleating any projects in the local neighborhood.
Họ không hình thành bất kỳ dự án nào trong khu phố địa phương.
Are they nucleating support for the new social initiative in town?
Họ có đang hình thành sự ủng hộ cho sáng kiến xã hội mới trong thành phố không?
Họ từ
"Nucleating" là một động từ dùng để chỉ quá trình hình thành hạt nhân, thường liên quan đến sự bắt đầu một quá trình vật lý hoặc hóa học, như sự đông đặc hay hình thành tinh thể. Trong tiếng Anh, từ này tồn tại ở cả hai phiên bản Anh - Mỹ, nhưng không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng từ "nucleating" có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể trong ngành khoa học và công nghệ vật liệu.
Từ "nucleating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nucleus", có nghĩa là "hạt nhân". Trong ngữ cảnh khoa học, "nucleating" chỉ quá trình hình thành hạt nhân trong các hệ thống vật lý hoặc hóa học, như trong sự kết tinh hoặc sự hình thành bọt khí. Lịch sử phát triển từ thế kỷ 19 đến nay cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ các quá trình hạt nhân này, đặc biệt trong lĩnh vực vật liệu và khoa học môi trường. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện vai trò trung tâm của hạt nhân trong sự phát triển của các cấu trúc phức tạp.
Từ "nucleating" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến khoa học và công nghệ. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hóa học, vật lý và kỹ thuật, đặc biệt trong nghiên cứu về tinh thể hóa, các quá trình hình thành hạt nhân hoặc sự khởi đầu của các phản ứng hóa học. Sự xuất hiện của từ này thường liên quan đến việc mô tả các hiện tượng vật lý và hóa lý trong các tài liệu học thuật và chuyên ngành.