Bản dịch của từ Nucleocapsid trong tiếng Việt
Nucleocapsid

Nucleocapsid (Noun)
The nucleocapsid protects the virus's genetic material during transmission.
Nucleocapsid bảo vệ vật liệu di truyền của virus trong quá trình truyền.
The nucleocapsid does not determine the virus's social behavior.
Nucleocapsid không xác định hành vi xã hội của virus.
Is the nucleocapsid essential for the virus's survival in society?
Nucleocapsid có cần thiết cho sự sống sót của virus trong xã hội không?
Nucleocapsid là một cấu trúc quan trọng trong vi sinh vật, bao gồm vật liệu di truyền (DNA hoặc RNA) và protein bao bọc xung quanh. Trong cấu trúc virus, nucleocapsid có vai trò bảo vệ vật liệu di truyền và hỗ trợ trong quá trình lắp ráp của virus. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Sự hiểu biết về nucleocapsid là cần thiết trong các nghiên cứu về virus và bệnh truyền nhiễm.
Từ "nucleocapsid" xuất phát từ hai thành phần: "nucleo" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nucleus", nghĩa là "hạt nhân", và "capsid" từ "capsa", nghĩa là "cái hộp". Nucleocapsid đề cập đến cấu trúc bao bọc hạt nhân của virus, bảo vệ vật liệu di truyền trong quá trình lây nhiễm. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh chức năng và vai trò quan trọng của nucleocapsid trong sinh học virus, làm rõ mối liên hệ giữa cấu trúc và chức năng trong vi sinh vật học.
Từ "nucleocapsid" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sinh học và virus học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc của virus. Trong bài kiểm tra IELTS, tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, chủ yếu xuất hiện trong bài đọc liên quan đến sinh học hoặc y học. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng khi mô tả về việc lắp ráp và bảo vệ vật liệu di truyền của virus, có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu hoặc giảng dạy chuyên ngành.