Bản dịch của từ Nucleon trong tiếng Việt

Nucleon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nucleon (Noun)

nˈukliɑn
nˈukliɑn
01

Một proton hoặc neutron.

A proton or neutron.

Ví dụ

A nucleon is essential for forming the nucleus of an atom.

Một nucleon là cần thiết để hình thành hạt nhân của một nguyên tử.

Nucleons do not exist freely in social interactions.

Nucleons không tồn tại tự do trong các tương tác xã hội.

Are nucleons important for understanding social behaviors in science?

Nucleons có quan trọng trong việc hiểu biết hành vi xã hội trong khoa học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nucleon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nucleon

Không có idiom phù hợp