Bản dịch của từ Nucleon trong tiếng Việt
Nucleon

Nucleon (Noun)
A nucleon is essential for forming the nucleus of an atom.
Một nucleon là cần thiết để hình thành hạt nhân của một nguyên tử.
Nucleons do not exist freely in social interactions.
Nucleons không tồn tại tự do trong các tương tác xã hội.
Are nucleons important for understanding social behaviors in science?
Nucleons có quan trọng trong việc hiểu biết hành vi xã hội trong khoa học không?
Họ từ
Hạt nhân là một thuật ngữ trong vật lý hạt nhân, chỉ các thành phần của hạt nhân nguyên tử, bao gồm proton và neutron. Proton mang điện tích dương, trong khi neutron không có điện tích. Khái niệm "nucleon" không phân biệt giữa hai loại hạt này, mà chỉ đề cập chung đến chúng như là các thành phần cấu tạo nên hạt nhân. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự.
Từ "nucleon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ "nucleus", nghĩa là "hạt nhân". "Nucleus" bắt nguồn từ "nux", có nghĩa là "hạt". Nucleon được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý hạt nhân chỉ các hạt cơ bản cấu thành hạt nhân atom, bao gồm proton và neutron. Từ giữa thế kỷ 20, khái niệm này được phát triển để mô tả các thành phần hạt nhân, phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong cấu trúc và tính chất của vật chất.
Từ "nucleon" thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học tự nhiên, đặc biệt trong các nghiên cứu về hạt nhân và vật lý nguyên tử. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong bài thi nghe và đọc, đặc biệt trong các đoạn văn liên quan đến vật lý hoặc hóa học. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong các bài thi nói và viết là thấp hơn. Trong các ngữ cảnh khác, "nucleon" thường được sử dụng khi thảo luận về cấu trúc nguyên tử, bao gồm proton và neutron, trong các tài liệu nghiên cứu và giáo trình vật lý.