Bản dịch của từ Neutron trong tiếng Việt
Neutron
Neutron (Noun)
Một hạt hạ nguyên tử có cùng khối lượng với proton nhưng không mang điện, có trong tất cả các hạt nhân nguyên tử ngoại trừ hạt nhân hydro thông thường.
A subatomic particle of about the same mass as a proton but without an electric charge present in all atomic nuclei except those of ordinary hydrogen.
Neutrons play a crucial role in nuclear reactions.
Neutron đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hạt nhân.
Scientists study the behavior of neutrons in different materials.
Nhà khoa học nghiên cứu hành vi của neutron trong các vật liệu khác nhau.
The neutron has a neutral charge and is found in nuclei.
Neutron có điện tích trung tính và được tìm thấy trong hạt nhân.
Dạng danh từ của Neutron (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Neutron | Neutrons |
Họ từ
Neutron là một hạt cơ bản không mang điện, thuộc loại baryon và là một thành phần chính trong hạt nhân của nguyên tử, tương ứng với proton. Neutron có khối lượng gần bằng proton nhưng không có điện tích. Trong tiếng Anh, từ "neutron" được sử dụng đồng nhất cả trong ngữ cảnh British English và American English, không có sự khác biệt trong phát âm hoặc viết. Từ này đóng vai trò quan trọng trong lý thuyết hạt nhân và các phản ứng hạt nhân.
Từ "neutron" có nguồn gốc từ tiếng Latin "neutrum", có nghĩa là "không có", kết hợp với các yếu tố trong vật lý hạt nhân. Khái niệm này được phát triển vào đầu thế kỷ 20 khi James Chadwick phát hiện ra hạt không mang điện trong hạt nhân. Neutron đóng vai trò quan trọng trong cấu trúc nguyên tử, chi phối sự ổn định của hạt nhân và các phản ứng hạt nhân, liên kết từ nguyên gốc với ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến vật lý hạt nhân.
Từ "neutron" là thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực vật lý và hạt nhân, tuy nhiên, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến cấu trúc nguyên tử, phản ứng hạt nhân, và nghiên cứu vật lý. Từ "neutron" thường xuất hiện trong tài liệu học thuật, bài báo khoa học và giờ học về vật lý.