Bản dịch của từ Nugatory trong tiếng Việt
Nugatory

Nugatory (Adjective)
Không có giá trị hoặc tầm quan trọng.
Of no value or importance.
Many argue that social media has a nugatory impact on real friendships.
Nhiều người cho rằng mạng xã hội có ảnh hưởng không quan trọng đến tình bạn thật.
Some believe that celebrity opinions are nugatory in social discussions.
Một số người tin rằng ý kiến của người nổi tiếng không quan trọng trong các cuộc thảo luận xã hội.
Is the information shared on social platforms nugatory or significant?
Thông tin được chia sẻ trên các nền tảng xã hội có không quan trọng hay có ý nghĩa không?
"Nugatory" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có giá trị, vô nghĩa hoặc không đáng kể. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc học thuật để chỉ những thứ không có tác dụng quan trọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của "nugatory" tương tự nhau, tuy nhiên, tiếng Anh Anh đôi khi sử dụng từ "nugatory" trong các văn bản chính thức với tần suất cao hơn.
Từ "nugatory" bắt nguồn từ tiếng Latin "nugatorius", có nghĩa là "vô giá trị" hoặc "hư vô". Trong tiếng Latin, "nuga" nghĩa là "đùa giỡn" hoặc "chuyện vặt". Ngôn ngữ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ý nghĩa hiện tại của "nugatory" thể hiện sự không có giá trị hoặc hiệu lực, phản ánh nguồn gốc của nó liên quan đến các khía cạnh không nghiêm túc và không đáng kể.
Từ "nugatory" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một từ ngữ học thuật và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc triết học để diễn tả sự vô giá trị hoặc không có hiệu lực. Sự hiếm hoi của từ này trong các tình huống giao tiếp thông thường khiến cho việc tiếp cận và hiểu rõ về nó trở nên khó khăn đối với người học ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất