Bản dịch của từ Nulliparous trong tiếng Việt

Nulliparous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nulliparous(Adjective)

nˈʌlɨpˌɔɹəz
nˈʌlɨpˌɔɹəz
01

Chưa sinh con.

Not having borne children.

Ví dụ
02

Đề cập đến một phụ nữ chưa bao giờ sinh con.

Referring to a female that has never given birth.

Ví dụ