Bản dịch của từ Nulliparous trong tiếng Việt

Nulliparous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nulliparous (Adjective)

nˈʌlɨpˌɔɹəz
nˈʌlɨpˌɔɹəz
01

Chưa sinh con.

Not having borne children.

Ví dụ

Many nulliparous women choose careers over starting families.

Nhiều phụ nữ chưa sinh con chọn sự nghiệp thay vì lập gia đình.

Nulliparous individuals do not have the same experiences as parents.

Những người chưa sinh con không có những trải nghiệm như cha mẹ.

Are most nulliparous women in the workforce today?

Có phải hầu hết phụ nữ chưa sinh con hiện nay đang làm việc không?

02

Đề cập đến một phụ nữ chưa bao giờ sinh con.

Referring to a female that has never given birth.

Ví dụ

She is a nulliparous woman living in New York City.

Cô ấy là một người phụ nữ chưa sinh con sống ở New York.

Many nulliparous women choose to focus on their careers.

Nhiều phụ nữ chưa sinh con chọn tập trung vào sự nghiệp.

Are there many nulliparous women in your community?

Có nhiều phụ nữ chưa sinh con trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nulliparous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nulliparous

Không có idiom phù hợp