Bản dịch của từ Numberless trong tiếng Việt
Numberless

Numberless (Adjective)
Quá nhiều không thể đếm được; vô số.
Too many to be counted innumerable.
There are numberless social issues affecting our community today.
Có vô số vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay.
Numberless people did not attend the social event last week.
Vô số người đã không tham dự sự kiện xã hội tuần trước.
Are there numberless opportunities for social change in our city?
Có phải có vô số cơ hội cho sự thay đổi xã hội ở thành phố chúng ta không?
Từ "numberless" là tính từ chỉ sự vô số, không thể đếm được, thường được dùng để miêu tả số lượng rất lớn hoặc vô hạn của một vật thể hoặc khái niệm. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói có thể sử dụng từ "countless" như một từ đồng nghĩa phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "numberless" xuất phát từ tiếng Latinh "numerus", có nghĩa là "số", kết hợp với tiền tố "less", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ mang nghĩa "thiếu". Lịch sử ngữ nghĩa của từ này cho thấy sự kết hợp nhằm diễn tả trạng thái không thể đếm được hoặc vô số. Nghĩa hiện tại của "numberless" thể hiện sự phong phú, vô hạn trong sự đa dạng, phản ánh sự không giới hạn trong khả năng đếm các đối tượng hay khái niệm.
Từ "numberless" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, nói, đọc, viết) do tính chất của nó mang tính mô tả và không cụ thể. Trong các ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để diễn đạt số lượng lớn hoặc vô số điều, thường trong văn học, thuyết trình và các bài viết phân tích. Nó có thể được áp dụng trong các tình huống như mô tả tài nguyên thiên nhiên, ý kiến cá nhân hoặc hồi tưởng về kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp