Bản dịch của từ Innumerable trong tiếng Việt

Innumerable

Adjective

Innumerable (Adjective)

ɪnˈumɚəbl
ɪnˈuməɹəbl
01

Quá nhiều không thể đếm được (thường được sử dụng theo cách hyperbol)

Too many to be counted often used hyperbolically.

Ví dụ

There are innumerable social issues affecting our community today.

Có vô số vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng chúng ta hôm nay.

Innumerable people did not attend the social event last weekend.

Vô số người đã không tham gia sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Are there innumerable challenges in addressing social inequality?

Có phải có vô số thách thức trong việc giải quyết bất bình đẳng xã hội?

Dạng tính từ của Innumerable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Innumerable

Vô số

More innumerable

Nhiều hơn vô số

Most innumerable

Vô số nhất

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Innumerable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] This has resulted in landfill sites mostly containing non-biodegradable waste, posing a serious environmental threat [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Innumerable

Không có idiom phù hợp