Bản dịch của từ Numbingly trong tiếng Việt

Numbingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numbingly (Adverb)

01

Theo cách gây tê hoặc vô cảm.

In a way that causes numbness or insensitivity.

Ví dụ

The numbingly cold weather discouraged people from attending the festival.

Thời tiết lạnh đến mức tê cóng đã khiến mọi người không tham dự lễ hội.

The numbingly long speech bored the audience during the town hall meeting.

Bài phát biểu dài đến mức tê cóng đã làm khán giả chán nản tại cuộc họp thị trấn.

Is the numbingly high cost of living affecting your social life?

Chi phí sinh hoạt cao đến mức tê cóng có ảnh hưởng đến đời sống xã hội của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Numbingly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numbingly

Không có idiom phù hợp