Bản dịch của từ Numbingly trong tiếng Việt
Numbingly

Numbingly (Adverb)
Theo cách gây tê hoặc vô cảm.
In a way that causes numbness or insensitivity.
The numbingly cold weather discouraged people from attending the festival.
Thời tiết lạnh đến mức tê cóng đã khiến mọi người không tham dự lễ hội.
The numbingly long speech bored the audience during the town hall meeting.
Bài phát biểu dài đến mức tê cóng đã làm khán giả chán nản tại cuộc họp thị trấn.
Is the numbingly high cost of living affecting your social life?
Chi phí sinh hoạt cao đến mức tê cóng có ảnh hưởng đến đời sống xã hội của bạn không?
Từ "numbingly" là trạng từ, thể hiện trạng thái làm tê liệt cảm xúc hoặc cảm giác, thường là do sự chấn thương hoặc sự đơn điệu kéo dài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và cách sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, "numbingly" thường được vận dụng trong ngữ cảnh mô tả cảm giác thiếu sức sống, đặc biệt là trong văn chương hay diễn ngôn nghệ thuật, để nhấn mạnh sự tĩnh lặng hoặc sự đơn điệu của những trải nghiệm.
Từ "numbingly" bắt nguồn từ động từ "numb", có nguồn gốc từ tiếng Old English "numb", nghĩa là "làm tê liệt". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*naumaz". Trong lịch sử, "numb" đã phát triển thành tính từ để mô tả trạng thái mất cảm giác. Các hình thức phó từ như "numbingly" được hình thành để thể hiện sự tê liệt về cảm xúc hoặc cảm giác, thường được sử dụng trong văn viết để diễn tả sự thiếu hoạt động hoặc sự chấn động vô cảm.
Từ "numbingly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do tính chất miêu tả cảm xúc cụ thể mà từ này mang lại. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng để diễn đạt trạng thái mất cảm xúc hoặc sự nhàm chán trong các tình huống như trải nghiệm cuộc sống hoặc phản ứng đối với thông tin. Trong các văn bản học thuật và nghệ thuật, "numbingly" thường xuất hiện khi mô tả những trải nghiệm tiêu cực kéo dài, tác động đến tâm lý con người.