Bản dịch của từ Numerate trong tiếng Việt
Numerate

Numerate (Verb)
(chuyển tiếp) đếm.
(transitive) to count.
She needed to numerate the attendees at the social event.
Cô ấy cần đếm số lượng khách tham dự sự kiện xã hội.
The volunteers numerated the donations received for the social cause.
Các tình nguyện viên đã đếm số lượng quyên góp nhận được cho mục đích xã hội.
The organization numerated the members in their social programs.
Tổ chức đã đếm số lượng thành viên trong các chương trình xã hội của họ.
Họ từ
Từ "numerate" có nghĩa là khả năng hiểu và sử dụng các khái niệm số học, bao gồm khả năng làm việc với số và dữ liệu. Nó được sử dụng để diễn tả một người có khả năng số học cao, tương tự như khả năng đọc viết. Trong tiếng Anh Anh, từ "numerate" được sử dụng như một tính từ, và trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này cũng tồn tại nhưng ít phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh giáo dục và kinh tế để nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng số trong thế kỷ 21.
Từ "numerate" xuất phát từ gốc Latin "numeratus", quá khứ phân từ của động từ "numerare", có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Gốc nghĩa này liên quan đến khả năng đếm hay làm việc với các con số. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "numerate" được sử dụng để chỉ người có khả năng sử dụng số liệu và hiểu biết về toán học cơ bản, điều này phản ánh sự tiến hóa của từ từ một hành động cụ thể sang một kỹ năng cần thiết trong xã hội ngày nay.
Từ "numerate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ thường đơn giản hơn. Tuy nhiên, trong phần viết và đọc, từ này có thể được gặp trong các văn bản học thuật liên quan đến toán học và giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "numerate" thường được dùng để mô tả khả năng tính toán hoặc làm việc với số liệu, thường liên quan đến các nghề nghiệp yêu cầu kỹ năng toán học tốt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



