Bản dịch của từ Numerate trong tiếng Việt
Numerate
Verb
Numerate (Verb)
nˈuməɹˌeit
nˈuməɹˌeit
01
(chuyển tiếp) đếm
(transitive) to count
Ví dụ
She needed to numerate the attendees at the social event.
Cô ấy cần đếm số lượng khách tham dự sự kiện xã hội.
The volunteers numerated the donations received for the social cause.
Các tình nguyện viên đã đếm số lượng quyên góp nhận được cho mục đích xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Numerate
Không có idiom phù hợp