Bản dịch của từ Numerates trong tiếng Việt

Numerates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Numerates (Verb)

nˈumɚˌeɪts
nˈumɚˌeɪts
01

Liệt kê (cái gì đó) - đề cập đến từng cái một.

Enumerate something mention one by one.

Ví dụ

The report numerates the benefits of community service for youth.

Báo cáo liệt kê lợi ích của dịch vụ cộng đồng cho thanh niên.

She does not numerate the challenges faced by low-income families.

Cô ấy không liệt kê những thách thức mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải.

Does the presentation numerate the key issues in social equality?

Bài thuyết trình có liệt kê các vấn đề chính trong bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Numerates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Numerates

Không có idiom phù hợp