Bản dịch của từ Numerates trong tiếng Việt
Numerates

Numerates (Verb)
The report numerates the benefits of community service for youth.
Báo cáo liệt kê lợi ích của dịch vụ cộng đồng cho thanh niên.
She does not numerate the challenges faced by low-income families.
Cô ấy không liệt kê những thách thức mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải.
Does the presentation numerate the key issues in social equality?
Bài thuyết trình có liệt kê các vấn đề chính trong bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "numerates" là dạng động từ số nhiều của "numerate", có nghĩa là có khả năng đọc và viết con số, thuộc về khả năng toán học cơ bản. Trong tiếng Anh Anh, "numerate" thường được dùng để chỉ kỹ năng toán học của cá nhân, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể sử dụng ít hơn và thường được thay thế bằng "numerical literacy". Ngoài ra, "numerate" không phổ biến bằng "illiterate". Việc sử dụng từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh giáo dục và xã hội.
Từ "numerates" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "numerare", có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Tiền tố "numer-" trong từ này bắt nguồn từ danh từ "numerus", nghĩa là "số". Từ thế kỷ 15, "numerate" được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ hành động đếm hoặc xác định số lượng. Ngày nay, "numerates" thường được dùng để diễn tả khả năng xử lý và phân tích thông tin số, thể hiện sự kết nối giữa nguyên nghĩa và ứng dụng hiện đại trong toán học và khoa học.
Từ "numerates" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến toán học và thống kê. Trong bài nghe và bài nói, từ này có thể được dùng khi thảo luận về dữ liệu hoặc phân tích số liệu. Trong bài viết và đọc, nó thường xuất hiện trong các trường hợp mô tả danh sách hoặc trình bày kết quả. Sự xuất hiện của từ này phản ánh vai trò quan trọng của việc liệt kê trong các lĩnh vực học thuật.