Bản dịch của từ Numerates trong tiếng Việt
Numerates
Verb
Numerates (Verb)
nˈumɚˌeɪts
nˈumɚˌeɪts
Ví dụ
The report numerates the benefits of community service for youth.
Báo cáo liệt kê lợi ích của dịch vụ cộng đồng cho thanh niên.
She does not numerate the challenges faced by low-income families.
Cô ấy không liệt kê những thách thức mà các gia đình thu nhập thấp gặp phải.
Does the presentation numerate the key issues in social equality?
Bài thuyết trình có liệt kê các vấn đề chính trong bình đẳng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Numerates
Không có idiom phù hợp