Bản dịch của từ Numeric trong tiếng Việt
Numeric
Numeric (Adjective)
The survey collected numeric data on household income and expenses.
Cuộc khảo sát thu thập dữ liệu số về thu nhập và chi tiêu hộ gia đình.
The report presented numeric figures showing population growth in urban areas.
Báo cáo trình bày các con số số liệu thể hiện sự tăng trưởng dân số ở khu vực đô thị.
The study analyzed numeric results from the census conducted last year.
Nghiên cứu phân tích kết quả số liệu từ cuộc điều tra dân số được tiến hành năm ngoái.
Dạng tính từ của Numeric (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Numeric Số | More numeric Số nhiều hơn | Most numeric Hầu hết các số |
Họ từ
Từ "numeric" là tính từ, chỉ cách biểu diễn hoặc liên quan đến số. Nó thường được sử dụng trong lĩnh vực toán học, khoa học và công nghệ thông tin để mô tả các giá trị số, dữ liệu hoặc thông tin được thể hiện bằng số. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "numeric" có nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách viết. Tuy nhiên, các bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào ứng dụng trong công nghệ hơn.
Từ "numeric" bắt nguồn từ tiếng Latin "numericus", được hình thành từ "numerus", có nghĩa là "số". Tiền tố này liên quan đến khái niệm về số lượng trong toán học. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ toán học, với "numeric" hiện nay được dùng để chỉ những điều liên quan đến số cả về lý thuyết lẫn thực hành. Ý nghĩa này nhấn mạnh tầm quan trọng của số trong việc phân tích và biểu diễn thông tin.
Từ "numeric" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bối cảnh liên quan đến số liệu và thông tin thống kê. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về dữ liệu, biểu đồ hoặc các kết quả nghiên cứu, trong khi trong phần Nghe và Nói, nó có thể liên quan đến việc trình bày số liệu trong các lĩnh vực học thuật hoặc công việc. Ngoài ra, "numeric" cũng xuất hiện trong các tình huống kỹ thuật và toán học, nhấn mạnh tính chất số hoặc phương pháp sử dụng số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp