Bản dịch của từ Numismatics trong tiếng Việt
Numismatics
Noun [U/C]
Numismatics (Noun)
numɪsmˈætɪks
numɪzmˈætɪks
01
Việc nghiên cứu hoặc sưu tập tiền xu, tiền giấy và huy chương.
The study or collection of coins banknotes and medals.
Ví dụ
Numismatics helps us understand the history of money in society.
Sưu tập tiền tệ giúp chúng ta hiểu lịch sử tiền tệ trong xã hội.
Many students do not study numismatics in their social science classes.
Nhiều sinh viên không học sưu tập tiền tệ trong các lớp khoa học xã hội.
Is numismatics a popular hobby among young people today?
Sưu tập tiền tệ có phải là sở thích phổ biến trong giới trẻ hiện nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Numismatics
Không có idiom phù hợp