Bản dịch của từ Numismatics trong tiếng Việt
Numismatics

Numismatics (Noun)
Việc nghiên cứu hoặc sưu tập tiền xu, tiền giấy và huy chương.
The study or collection of coins banknotes and medals.
Numismatics helps us understand the history of money in society.
Sưu tập tiền tệ giúp chúng ta hiểu lịch sử tiền tệ trong xã hội.
Many students do not study numismatics in their social science classes.
Nhiều sinh viên không học sưu tập tiền tệ trong các lớp khoa học xã hội.
Is numismatics a popular hobby among young people today?
Sưu tập tiền tệ có phải là sở thích phổ biến trong giới trẻ hiện nay không?
Họ từ
Numismatics là môn khoa học nghiên cứu tiền tệ, bao gồm đồng xu, tiền giấy và các hình thức thanh toán khác. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "numismatis", có nghĩa là "tiền". Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng thuật ngữ này, cách phát âm có thể thay đổi. Numismatics thường được ứng dụng trong lịch sử, khảo cổ học và nghiên cứu kinh tế, giúp làm sáng tỏ các hệ thống tiền tệ trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "numismatics" có nguồn gốc từ tiếng Latin "numismatis", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "νομίσμα" (nomisma), có nghĩa là "tiền tệ" hoặc "đồng tiền". Thuật ngữ này được xác định và sử dụng phổ biến từ thế kỷ 18 để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về tiền tệ, bao gồm tiền xu và tiền giấy, cũng như các hiện vật liên quan đến tài chính và thương mại. Sự kết hợp giữa nghĩa nguyên thủy và ứng dụng hiện đại thể hiện rõ sự phát triển của ngành khoa học này trong việc nghiên cứu giá trị lịch sử và văn hóa của tiền tệ.
Từ "numismatics", chỉ lĩnh vực nghiên cứu về tiền tệ và tiền xu, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Nói, Đọc, và Viết, từ này thường không xuất hiện trong các ngữ cảnh phổ thông. Tuy nhiên, trong các tình huống liên quan đến lịch sử, khảo cổ học, hoặc kinh tế học, từ này thường được dùng để chỉ hoạt động nghiên cứu hoặc sưu tập tiền xu, điều này cho thấy sự chuyên môn hóa của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp