Bản dịch của từ Nuptials trong tiếng Việt
Nuptials

Nuptials (Noun)
The nuptials of John and Sarah were held last Saturday.
Lễ cưới của John và Sarah diễn ra vào thứ Bảy tuần trước.
Their nuptials did not include any traditional rituals.
Lễ cưới của họ không bao gồm bất kỳ nghi lễ truyền thống nào.
Will the nuptials take place in the city hall or a church?
Lễ cưới sẽ diễn ra tại tòa thị chính hay nhà thờ?
Từ "nuptials" là danh từ chỉ lễ cưới hoặc hôn lễ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc chính thức. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "nuptialis", có nghĩa là liên quan đến hôn nhân. Trong tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng từ này một cách tương đồng, tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày, "wedding" có thể phổ biến hơn. "Nuptials" thường được dùng trong các diễn văn hoặc bài viết về truyền thống hôn nhân.
Từ "nuptials" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nuptialis", có nghĩa là "liên quan đến hôn phối". Căn nguyên của nó xuất phát từ từ "nubere", nghĩa là "kết hôn". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ lễ cưới và những hoạt động liên quan đến hôn nhân. Ngày nay, "nuptials" thường được dùng để chỉ các nghi thức và lễ kỷ niệm chính thức của hôn nhân, phản ánh sự kết nối giữa yếu tố truyền thống và giá trị của hôn nhân trong xã hội.
Từ “nuptials” thường xuất hiện trong các văn cảnh chính thức và học thuật, đặc biệt liên quan đến lĩnh vực hôn nhân và lễ cưới. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhưng ít phổ biến hơn trong phần Viết và Nói do tính chất chuyên biệt của nó. Từ “nuptials” thường được sử dụng trong các bài viết về phong tục tập quán liên quan đến hôn nhân, các nghi lễ cưới hoặc trong các bài phân tích văn hóa xã hội về sự kết hợp giữa hai cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp