Bản dịch của từ Nuptials trong tiếng Việt
Nuptials
Noun [U/C]
Nuptials (Noun)
nˈʌptʃəlz
nˈʌptʃəlz
Ví dụ
The nuptials of John and Sarah were held last Saturday.
Lễ cưới của John và Sarah diễn ra vào thứ Bảy tuần trước.
Their nuptials did not include any traditional rituals.
Lễ cưới của họ không bao gồm bất kỳ nghi lễ truyền thống nào.
Will the nuptials take place in the city hall or a church?
Lễ cưới sẽ diễn ra tại tòa thị chính hay nhà thờ?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Nuptials
Không có idiom phù hợp