Bản dịch của từ Nutriment trong tiếng Việt
Nutriment

Nutriment (Noun)
Dinh dưỡng; nguồn dinh dưỡng.
Access to nutriment is crucial for children's growth and development.
Việc tiếp cận dinh dưỡng quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em.
The organization provides free nutriment to families in need.
Tổ chức cung cấp dinh dưỡng miễn phí cho các gia đình cần giúp đỡ.
Community centers offer educational programs on nutriment and health.
Các trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình giáo dục về dinh dưỡng và sức khỏe.
Họ từ
Từ "nutriment" chỉ các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sống và phát triển của cơ thể, bao gồm protein, carbohydrate, chất béo, vitamin và khoáng chất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực dinh dưỡng và sinh học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách viết cũng như nghĩa của từ này; tuy nhiên, "nutrients" có thể được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "nutriment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nutrimentum", có nghĩa là "thức ăn" hoặc "dinh dưỡng", từ động từ "nutrire", nghĩa là "nuôi dưỡng". Thế kỷ 14, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các chất cần thiết cho sự sống và phát triển của cơ thể. Ngày nay, "nutriment" đề cập đến bất kỳ thành phần nào cung cấp năng lượng và dưỡng chất cho sinh vật, thể hiện rõ sự liên kết với nguồn gốc Latin của nó.
Từ "nutriment" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Mặc dù không phổ biến, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh khoa học về dinh dưỡng và sinh học để chỉ các chất cần thiết cho sự sống của sinh vật. Nó thường xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu về chế độ ăn uống, sức khỏe cộng đồng, cũng như trong các cuộc thảo luận về sự phát triển bền vững trong lĩnh vực nông nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp