Bản dịch của từ Nutriment trong tiếng Việt

Nutriment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nutriment (Noun)

nˈutɹəmnt
nˈutɹəmnt
01

Dinh dưỡng; nguồn dinh dưỡng.

Nourishment sustenance.

Ví dụ

Access to nutriment is crucial for children's growth and development.

Việc tiếp cận dinh dưỡng quan trọng đối với sự phát triển của trẻ em.

The organization provides free nutriment to families in need.

Tổ chức cung cấp dinh dưỡng miễn phí cho các gia đình cần giúp đỡ.

Community centers offer educational programs on nutriment and health.

Các trung tâm cộng đồng cung cấp chương trình giáo dục về dinh dưỡng và sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nutriment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nutriment

Không có idiom phù hợp