Bản dịch của từ Nuts and bolts trong tiếng Việt

Nuts and bolts

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nuts and bolts (Phrase)

nˈʌts ənd bˈoʊlts
nˈʌts ənd bˈoʊlts
01

Các chi tiết thực tế hoặc nguyên tắc cơ bản của một chủ đề hoặc quá trình.

The practical details or fundamentals of a subject or process.

Ví dụ

Understanding the nuts and bolts of social media is essential.

Hiểu rõ về cơ bản của mạng xã hội là quan trọng.

Don't overlook the nuts and bolts when discussing social interactions.

Đừng bỏ qua các chi tiết cơ bản khi thảo luận về tương tác xã hội.

Do you know the nuts and bolts of effective social communication?

Bạn có biết về cơ bản của giao tiếp xã hội hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nuts and bolts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nuts and bolts

Không có idiom phù hợp