Bản dịch của từ Oakwood trong tiếng Việt

Oakwood

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oakwood (Noun)

ˈoʊkwʊd
ˈoʊkwʊd
01

Gỗ từ cây sồi.

Wood from an oak tree.

Ví dụ

The table is made of oakwood.

Cái bàn được làm từ gỗ sồi.

She doesn't like the oakwood flooring in her apartment.

Cô ấy không thích sàn gỗ sồi trong căn hộ của mình.

Is oakwood furniture popular in your country?

Đồ gỗ sồi phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Oakwood (Adjective)

ˈoʊkwʊd
ˈoʊkwʊd
01

Làm bằng gỗ sồi.

Made of oak wood.

Ví dụ

The oakwood table in the conference room is very sturdy.

Chiếc bàn bằng gỗ sồi trong phòng họp rất chắc chắn.

The office does not have any oakwood furniture.

Văn phòng không có bất kỳ đồ nội thất nào bằng gỗ sồi.

Is the bookshelf in the study made of oakwood?

Chiếc kệ sách trong phòng học có được làm từ gỗ sồi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oakwood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oakwood

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.