Bản dịch của từ Oakwood trong tiếng Việt
Oakwood

Oakwood (Noun)
Gỗ từ cây sồi.
Wood from an oak tree.
The table is made of oakwood.
Cái bàn được làm từ gỗ sồi.
She doesn't like the oakwood flooring in her apartment.
Cô ấy không thích sàn gỗ sồi trong căn hộ của mình.
Is oakwood furniture popular in your country?
Đồ gỗ sồi phổ biến ở quốc gia của bạn không?
Oakwood (Adjective)
Làm bằng gỗ sồi.
Made of oak wood.
The oakwood table in the conference room is very sturdy.
Chiếc bàn bằng gỗ sồi trong phòng họp rất chắc chắn.
The office does not have any oakwood furniture.
Văn phòng không có bất kỳ đồ nội thất nào bằng gỗ sồi.
Is the bookshelf in the study made of oakwood?
Chiếc kệ sách trong phòng học có được làm từ gỗ sồi không?
Cây sồi (oakwood) là một loại gỗ cứng, có nguồn gốc từ cây sồi thuộc chi Quercus. Gỗ sồi nổi bật với độ bền cao, khả năng chống mối mọt và vẻ đẹp tự nhiên, thường được sử dụng trong nội thất, xây dựng và sản xuất đồ gỗ cao cấp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ "oakwood"; cả hai đều sử dụng thuật ngữ này để chỉ loại gỗ sồi, có nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau.
Từ "oakwood" (gỗ sồi) bắt nguồn từ hai thành phần: "oak" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "ac", xuất phát từ tiếng Đức cổ "akho", có nghĩa là cây sồi, và "wood", từ tiếng Anh cổ "wudu", chỉ chất liệu gỗ. Cây sồi được biết đến với độ chắc và bền, do đó "oakwood" không chỉ đơn thuần là gỗ từ cây sồi mà còn biểu thị sự vững chãi và tính bền vững trong nhiều lĩnh vực như xây dựng và nội thất. Sự phát triển này kết nối mật thiết với ý nghĩa hiện tại của từ trong các ngữ cảnh sử dụng cụ thể.
Từ "oakwood" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong các phần nghe và nói, trong khi có thể thấy nhiều hơn trong các phần đọc và viết, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả vật liệu xây dựng hoặc tài nguyên thiên nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, "oakwood" thường được sử dụng khi bàn về đồ nội thất, nghệ thuật chế tác gỗ, hoặc trong các chủ đề liên quan đến bảo tồn môi trường và lâm nghiệp.