Bản dịch của từ Oast trong tiếng Việt

Oast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oast (Noun)

oʊst
oʊst
01

Lò nung dùng để sấy hoa bia.

A kiln used for drying hops.

Ví dụ

The oast at the brewery dries hops for local craft beer.

Oast tại nhà máy bia làm khô hoa bia cho bia thủ công địa phương.

The oast does not function properly during the summer heat.

Oast không hoạt động đúng cách trong cái nóng mùa hè.

Is the oast used for drying hops in this brewery?

Oast có được sử dụng để làm khô hoa bia trong nhà máy bia này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oast

Không có idiom phù hợp