Bản dịch của từ Ob trong tiếng Việt
Ob

Ob (Noun)
(lịch sử) nửa xu.
(historical) a halfpenny.
In the 19th century, people used ob for small transactions.
Thế kỷ 19, mọi người sử dụng ob cho giao dịch nhỏ.
The ob was a common coin in daily life during that time.
Ob là một loại tiền thông dụng trong cuộc sống hàng ngày vào thời điểm đó.
Merchants often gave change in ob for inexpensive goods.
Thương nhân thường trả lại tiền thối bằng ob cho hàng hóa rẻ tiền.
Từ "ob" thường được dùng như tiền tố trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ Latinh "ob-" mang nghĩa "theo hướng" hoặc "gần". Nó thường xuất hiện trong các từ như "obstruct" (cản trở) và "oblige" (buộc phải). Ở cả Anh-Mỹ, cách dùng và viết của từ này vẫn duy trì sự nhất quán, không có sự khác biệt đáng kể nào giữa hai hình thức ngôn ngữ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "ob" có thể được sử dụng trong ngữ nghĩa gợi nhớ về các mối quan hệ hoặc áp lực.
Từ "ob" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh, bắt nguồn từ tiền tố "ob-" có nghĩa là "trước", "đối diện" hoặc "hướng về". Tiền tố này thường được sử dụng để chỉ sự tác động, sự nhắm vào hoặc sự cản trở một điều gì đó. Trong tiếng Anh hiện nay, "ob" xuất hiện trong nhiều từ như "obstruct" (cản trở) hay "object" (đối tượng), phản ánh ý nghĩa cản trở hoặc nhắm vào một vật thể hay ý tưởng cụ thể. Sự gắn kết này cho thấy cách mà các nghĩa cổ xưa vẫn còn ảnh hưởng rõ rệt đến ngữ nghĩa hiện tại.
Từ "ob" thường không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh, mà thường được xem là một phần của từ ghép hoặc tiền tố như "obstruct" hay "object". Trong kỳ thi IELTS, việc sử dụng các từ bắt đầu bằng "ob" có thể xuất hiện trong cả bốn thành phần: Listening, Reading, Speaking, và Writing, nhưng không chiếm ưu thế. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm mô tả hành động cản trở, phản đối, hoặc biểu thị một đối tượng trong các văn bản học thuật và cuộc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp