Bản dịch của từ Ob trong tiếng Việt

Ob

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ob (Noun)

ˈɑb
ˈɑb
01

(lịch sử) nửa xu.

(historical) a halfpenny.

Ví dụ

In the 19th century, people used ob for small transactions.

Thế kỷ 19, mọi người sử dụng ob cho giao dịch nhỏ.

The ob was a common coin in daily life during that time.

Ob là một loại tiền thông dụng trong cuộc sống hàng ngày vào thời điểm đó.

Merchants often gave change in ob for inexpensive goods.

Thương nhân thường trả lại tiền thối bằng ob cho hàng hóa rẻ tiền.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ob/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ob

Không có idiom phù hợp