Bản dịch của từ Halfpenny trong tiếng Việt
Halfpenny

Halfpenny (Noun)
The halfpenny was used in Britain until 1984 for small purchases.
Tiền halfpenny được sử dụng ở Anh cho đến năm 1984 cho các giao dịch nhỏ.
I do not have a halfpenny to contribute to the charity.
Tôi không có một đồng halfpenny nào để đóng góp cho tổ chức từ thiện.
Is the halfpenny still relevant in today's social transactions?
Liệu tiền halfpenny còn có giá trị trong các giao dịch xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "halfpenny" là một thuật ngữ tiếng Anh chỉ một loại tiền tệ cũ của Anh, có giá trị bằng một nửa đồng xu penny. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa, vì đồng xu này đã không còn được lưu hành từ năm 1984. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm tương tự thường được diễn đạt bằng "half cent". Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ chủ yếu nằm ở hình thức và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "halfpenny" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được cấu thành từ "half" (nửa) và "penny" (đồng tiền). "Penny" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "denarius", một loại tiền tệ của người La Mã cổ đại. Lịch sử sử dụng "halfpenny" bắt đầu từ thế kỷ 16, chỉ định một đồng tiền có giá trị bằng một nửa đồng penny. Ngày nay, từ này gợi nhớ đến hệ thống tiền tệ lịch sử và cách thức đánh giá giá trị trong xã hội, cho thấy sự liên kết giữa giá cả và phân chia giá trị trong kinh tế.
Từ "halfpenny" ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, vì nó thuộc về đơn vị tiền tệ cổ của Vương quốc Anh, thường không còn được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại. Trong bài nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến lịch sử hoặc nền văn hóa Anh. Trong văn viết và đọc, "halfpenny" có thể xuất hiện trong tác phẩm văn học cổ điển hoặc trong bài phân tích lịch sử. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc ngữ cảnh học thuật hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp