Bản dịch của từ Withdrawn trong tiếng Việt
Withdrawn
Withdrawn (Adjective)
Loại bỏ khỏi lưu thông.
Removed from circulation.
The withdrawn child preferred solitary activities.
Đứa trẻ rụt rè thích hoạt động một mình.
She became withdrawn after the bullying incident.
Cô ấy trở nên rụt rè sau vụ việc bắt nạt.
The withdrawn funds were reallocated to a different program.
Số tiền bị rút lui đã được chuyển sang chương trình khác.
She is withdrawn and rarely attends social gatherings.
Cô ấy rụt rè và hiếm khi tham gia các buổi tụ tập xã hội.
John's withdrawn nature makes it hard for him to make friends.
Tính cách rụt rè của John làm cho anh ấy khó kết bạn.
Being withdrawn doesn't mean you are not capable of socializing.
Việc rụt rè không có nghĩa là bạn không thể tương tác xã hội.
Dạng tính từ của Withdrawn (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Withdrawn Đã rút lại | More withdrawn Rút lại nhiều hơn | Most withdrawn Rút về nhiều nhất |
Họ từ
Từ "withdrawn" là một tính từ mô tả trạng thái của một người có khuynh hướng rút lui khỏi các hoạt động giao tiếp xã hội, thể hiện sự cô lập và thiếu sự tham gia. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc cảm xúc của một cá nhân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và hình thức sử dụng. Tuy nhiên, "withdrawn" có thể được phát âm hơi khác nhau tùy theo giọng nói vùng miền.
Từ "withdrawn" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "withdraw", trong đó "withdraw" có nghĩa là "rút lại". Nguyên tố "draw" từ "drag" có nghĩa là "kéo", kết hợp với tiền tố "with-" diễn tả hành động lùi lại hoặc tách biệt. Thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ trạng thái tách rời hoặc khép kín trong giao tiếp xã hội. Hiện nay, "withdrawn" mô tả người có xu hướng tránh xa sự chú ý, biểu hiện tâm trạng cô lập hoặc nhút nhát.
Từ "withdrawn" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi mô tả trạng thái tâm lý hoặc hành vi của một người. Trong phần Listening và Reading, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học, như phân tích tính cách. Ngoài ra, "withdrawn" cũng được sử dụng trong các tình huống xã hội để chỉ người có xu hướng xa lánh hoặc không giao tiếp với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp