Bản dịch của từ Withdrawn trong tiếng Việt
Withdrawn
Adjective

Withdrawn(Adjective)
wˈɪθdrɔːn
ˈwɪθˌdrɔn
01
Thể hiện cảm xúc một cách giữ gìn, không gần gũi hay tách rời.
Emotionally reserved disengaged or aloof
Ví dụ
Ví dụ
03
Tránh xa các hoạt động xã hội, có tính chất chống đối hoặc sống khép kín.
Kept away from social engagements antisocial or reserved
Ví dụ
