Bản dịch của từ Withdrawn trong tiếng Việt

Withdrawn

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Withdrawn(Adjective)

wˈɪθdrɔːn
ˈwɪθˌdrɔn
01

Thể hiện cảm xúc một cách giữ gìn, không gần gũi hay tách rời.

Emotionally reserved disengaged or aloof

Ví dụ
02

Bị gỡ bỏ hoặc rút lại, không còn là một phần của cái gì đó nữa.

Removed or taken back no longer part of something

Ví dụ
03

Tránh xa các hoạt động xã hội, có tính chất chống đối hoặc sống khép kín.

Kept away from social engagements antisocial or reserved

Ví dụ