Bản dịch của từ Obeisance trong tiếng Việt

Obeisance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obeisance (Noun)

oʊˈbeɪ.səns
oʊˈbeɪ.səns
01

Tôn trọng tôn trọng.

Deferential respect.

Ví dụ

The students showed obeisance to their teacher during the assembly.

Các học sinh thể hiện sự tôn kính với giáo viên trong buổi lễ.

Many people do not show obeisance to their elders anymore.

Nhiều người không còn thể hiện sự tôn kính với người lớn tuổi nữa.

Why is obeisance important in social interactions?

Tại sao sự tôn kính lại quan trọng trong các tương tác xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obeisance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obeisance

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.