Bản dịch của từ Deferential trong tiếng Việt
Deferential
Deferential (Adjective)
Thể hiện sự tôn trọng; tôn trọng.
She gave a deferential nod to the elderly judge.
Cô ấy gật đầu tôn trọng với thẩm phán già.
He was not deferential towards his superiors in the company.
Anh ấy không tôn trọng với cấp trên trong công ty.
Was the student's deferential behavior appreciated by the teacher?
Hành vi tôn trọng của học sinh có được giáo viên đánh giá cao không?
Họ từ
Từ "deferential" là tính từ diễn tả hành vi thể hiện sự tôn trọng và kính trọng đối với quyền lực, ý kiến hoặc cảm xúc của người khác. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến giống nhau ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm, viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "deferential" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh, nơi sự tôn trọng truyền thống thường được nhấn mạnh hơn.
Từ "deferential" có gốc từ tiếng Latin "deferens", là dạng hiện tại phân từ của "deferre", có nghĩa là "đem đến, mang đến". Danh từ này được hình thành từ tiền tố "de-" (xuống) và động từ "ferre" (mang). Trong ngữ cảnh hiện đại, "deferential" chỉ sự kính trọng hoặc phục tùng, phản ánh ý nghĩa tự chuyển mình về phía người khác, thể hiện sự coi trọng quyền lực và vị trí của họ. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy con người có xu hướng vinh danh và tuân thủ những người có quyền lực hơn trong xã hội.
Từ "deferential" thể hiện sự tôn trọng và khuynh hướng nhượng bộ, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự kính trọng đối với người có quyền lực hoặc địa vị cao hơn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các mối quan hệ xã hội hoặc văn hóa. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này không cao trong Listening và Reading, do nó mang tính chất chuyên môn hơn. Trong văn học và văn bản học thuật, "deferential" thường liên quan đến phân tích quan hệ giữa các nhân vật hoặc cơ cấu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp