Bản dịch của từ Obfuscator trong tiếng Việt

Obfuscator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obfuscator (Noun)

ˈɑbfəskˌeɪtɚ
ˈɑbfəskˌeɪtɚ
01

Một người hoặc vật làm xáo trộn.

A person who or thing which obfuscates.

Ví dụ

The politician acted as an obfuscator during the debate on healthcare reform.

Nhà chính trị đã đóng vai trò là người làm khó hiểu trong cuộc tranh luận về cải cách chăm sóc sức khỏe.

The obfuscator in the meeting confused everyone with complex jargon.

Người làm khó hiểu trong cuộc họp đã làm mọi người bối rối với ngôn ngữ phức tạp.

Is the obfuscator trying to hide the truth from the public?

Người làm khó hiểu có đang cố giấu sự thật khỏi công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obfuscator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obfuscator

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.