Bản dịch của từ Obfuscator trong tiếng Việt
Obfuscator

Obfuscator (Noun)
The politician acted as an obfuscator during the debate on healthcare reform.
Nhà chính trị đã đóng vai trò là người làm khó hiểu trong cuộc tranh luận về cải cách chăm sóc sức khỏe.
The obfuscator in the meeting confused everyone with complex jargon.
Người làm khó hiểu trong cuộc họp đã làm mọi người bối rối với ngôn ngữ phức tạp.
Is the obfuscator trying to hide the truth from the public?
Người làm khó hiểu có đang cố giấu sự thật khỏi công chúng không?
Từ "obfuscator" xuất phát từ động từ "obfuscate", có nghĩa là làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc mơ hồ. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ những phần mềm hoặc kỹ thuật dùng để mã hóa hoặc che giấu mã nguồn nhằm ngăn cản khả năng phân tích hoặc hiểu biết của người khác. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và pháp lý.
Từ "obfuscator" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "obfuscare", nghĩa là “làm mờ đi” hoặc “che khuất”. Nguyên văn từ này được hình thành từ tiền tố "ob-" (trái ngược với) và "fuscare" (làm sáng). Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những hành động làm cho thông tin trở nên khó hiểu hoặc mơ hồ. Hiện tại, "obfuscator" thường được áp dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, chỉ các công cụ hoặc phương pháp làm cho mã nguồn hoặc dữ liệu trở nên khó giải mã hoặc khó tiếp thu để bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Từ "obfuscator" ít xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực IELTS Listening và Speaking, do tính chất chuyên ngành của nó. Trong IELTS Reading và Writing, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về công nghệ thông tin, lập trình, hay bảo mật dữ liệu. Ngoài ra, "obfuscator" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến lập trình để chỉ công cụ làm mờ mã nguồn nhằm bảo vệ tài sản trí tuệ.