Bản dịch của từ Objectification trong tiếng Việt

Objectification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Objectification (Noun)

ɑbˌdʒɛk.tə.fəˈkeɪ.ʃən
ɑbˌdʒɛk.tə.fəˈkeɪ.ʃən
01

Quá trình khách quan hóa một cái gì đó.

The process of objectifying something.

Ví dụ

The objectification of women in media is a serious social issue.

Việc vật hóa phụ nữ trong truyền thông là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.

Objectification does not help in understanding people's true feelings.

Việc vật hóa không giúp hiểu được cảm xúc thật của mọi người.

Is objectification common in advertisements targeting young audiences?

Việc vật hóa có phổ biến trong quảng cáo nhắm vào giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/objectification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Objectification

Không có idiom phù hợp