Bản dịch của từ Objectification trong tiếng Việt
Objectification

Objectification (Noun)
Quá trình khách quan hóa một cái gì đó.
The process of objectifying something.
The objectification of women in media is a serious social issue.
Việc vật hóa phụ nữ trong truyền thông là một vấn đề xã hội nghiêm trọng.
Objectification does not help in understanding people's true feelings.
Việc vật hóa không giúp hiểu được cảm xúc thật của mọi người.
Is objectification common in advertisements targeting young audiences?
Việc vật hóa có phổ biến trong quảng cáo nhắm vào giới trẻ không?
Họ từ
Khái niệm "objectification" (đối tượng hóa) chỉ quá trình mà trong đó một người bị coi là một vật thể hoặc công cụ, thay vì một con người với cảm xúc và quyền lợi. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phân tích xã hội và giới, liên quan đến việc nhìn nhận người khác một cách phiến diện, ví dụ trong truyền thông hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, "objectification" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "objectification" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, "objectificare", kết hợp giữa "ob-" (trước) và "facere" (làm). Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 20 trong bối cảnh triết học và xã hội học, liên quan đến việc xem người khác như những đối tượng, thay vì như những cá thể có cảm xúc và giá trị. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vào tác hại của việc giảm thiểu con người thành các đối tượng thụ động, thường liên quan đến giới tính và quyền lực.
Từ "objectification" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về tâm lý học, giới tính và xã hội. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả quá trình mà một cá nhân bị nhìn nhận như một đối tượng thay vì một con người có giá trị; tình huống thông dụng bao gồm thảo luận về truyền thông, nghệ thuật và văn hóa. Sự phổ biến của thuật ngữ này gia tăng trong các nghiên cứu về bình đẳng giới và nhân quyền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp