Bản dịch của từ Objectifying trong tiếng Việt
Objectifying
Objectifying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của objectify.
Present participle and gerund of objectify.
Many films are objectifying women, reducing them to mere visuals.
Nhiều bộ phim đang vật thể hóa phụ nữ, giảm họ thành hình ảnh.
Social media is not objectifying people; it promotes genuine connections instead.
Mạng xã hội không vật thể hóa mọi người; nó thúc đẩy kết nối chân thật.
Is advertising objectifying individuals, or does it celebrate their uniqueness?
Quảng cáo có đang vật thể hóa cá nhân không, hay nó tôn vinh sự độc đáo?
Dạng động từ của Objectifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Objectify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Objectified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Objectified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Objectifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Objectifying |