Bản dịch của từ Objectifying trong tiếng Việt
Objectifying

Objectifying (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của objectify.
Present participle and gerund of objectify.
Many films are objectifying women, reducing them to mere visuals.
Nhiều bộ phim đang vật thể hóa phụ nữ, giảm họ thành hình ảnh.
Social media is not objectifying people; it promotes genuine connections instead.
Mạng xã hội không vật thể hóa mọi người; nó thúc đẩy kết nối chân thật.
Is advertising objectifying individuals, or does it celebrate their uniqueness?
Quảng cáo có đang vật thể hóa cá nhân không, hay nó tôn vinh sự độc đáo?
Dạng động từ của Objectifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Objectify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Objectified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Objectified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Objectifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Objectifying |
Họ từ
"Objectifying" là động từ có nghĩa là hành động xem hoặc đối xử với một người như một đối tượng, thường là để đáp ứng nhu cầu hoặc ham muốn của người khác, mà không xem xét cảm xúc hay nhân tính của họ. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự với cách phát âm và hình thức viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do đặc thù văn hóa. Từ "objectify" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về giới, quyền lực và sự phân biệt.
Từ "objectifying" xuất phát từ gốc Latin "objectum", mang nghĩa là "đối tượng" hoặc "được đặt ra trước". Thời kỳ phục hưng và thế kỷ XVIII, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong các bối cảnh triết học và tâm lý học, ám chỉ việc coi người khác như những đối tượng chứ không phải là chủ thể. Sự kết nối giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc phê phán sự giảm thiểu con người thành những đồ vật không có giá trị, ảnh hưởng đến mối quan hệ xã hội và nhận thức về nhân quyền.
Từ "objectifying" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nói và Viết, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến giới tính, văn hóa và truyền thông. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh phê phán cách mà cá nhân hoặc nhóm người bị nhìn nhận như là vật thể, thiếu đi nhân tính. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các bài nghiên cứu về xã hội học và tâm lý học, liên quan đến những ảnh hưởng tiêu cực của việc khách thể hóa đến nhận thức và hành vi.