Bản dịch của từ Objectionability trong tiếng Việt
Objectionability

Objectionability (Noun)
Tính phản cảm; (đôi khi) sự phản đối.
Objectionableness also occasionally an objection.
Many people voiced their objectionability to the new social media policy.
Nhiều người đã bày tỏ sự phản đối đối với chính sách mạng xã hội mới.
The objectionability of hate speech is widely recognized in society today.
Sự phản đối đối với phát ngôn thù hận được công nhận rộng rãi trong xã hội hiện nay.
Is the objectionability of this law being discussed in the community?
Liệu sự phản đối của luật này có đang được thảo luận trong cộng đồng không?
"Objectionability" là danh từ chỉ tính chất có thể bị phản đối hoặc không thể chấp nhận do nội dung, ý tưởng hoặc hành động nào đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về đạo đức, văn hóa và pháp lý. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền. "Objectionability" ít gặp hơn trong ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày.
Từ "objectionability" bắt nguồn từ tiếng Latin "obiectio", có nghĩa là "sự phản đối" hay "vấn đề gây tranh cãi". Nguyên tố "-ability" trong tiếng Anh thể hiện khả năng hoặc phẩm chất. Kết hợp lại, "objectionability" chỉ khả năng hoặc trạng thái có thể bị phản đối hoặc bị chỉ trích. Lịch sử phát triển của từ này từ thế kỷ 18 đã phản ánh sự gia tăng trong các thảo luận về đạo đức và pháp lý, đặc biệt trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Từ "objectionability" xuất hiện khá hiếm trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến vấn đề đạo đức, chính trị và xã hội, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề gây tranh cãi. Thông thường, từ này được sử dụng trong các cuộc tranh luận, bài tiểu luận hoặc nghiên cứu về sự chấp nhận và phản đối trong các tình huống khác nhau, như luật pháp hay chính sách công.