Bản dịch của từ Objectionableness trong tiếng Việt
Objectionableness

Objectionableness (Noun)
The objectionableness of his comments caused a heated debate in class.
Tính phản cảm của những bình luận của anh ấy đã gây ra một cuộc tranh luận sôi nổi trong lớp.
Her objectionableness did not stop others from supporting her ideas.
Tính phản cảm của cô ấy không ngăn cản người khác ủng hộ ý tưởng của cô.
Is the objectionableness of this policy affecting community support?
Liệu tính phản cảm của chính sách này có ảnh hưởng đến sự ủng hộ của cộng đồng không?
Objectionableness (Adjective)
Chất lượng của việc bị phản đối.
The quality of being objectionable.
The objectionableness of discrimination harms social cohesion in communities like Ferguson.
Tính chất không thể chấp nhận của phân biệt đối xử gây hại cho sự gắn kết xã hội ở Ferguson.
Many people do not see the objectionableness of hate speech online.
Nhiều người không thấy tính chất không thể chấp nhận của lời nói thù hận trên mạng.
Is the objectionableness of poverty acknowledged in our social policies today?
Tính chất không thể chấp nhận của nghèo đói có được công nhận trong chính sách xã hội hôm nay không?
Họ từ
Từ "objectionableness" chỉ trọng tâm đến tính chất của việc có thể gây phản đối hoặc không được chấp nhận. Đây là một danh từ trừu tượng được hình thành từ tính từ "objectionable", mang ý nghĩa tiêu cực trong việc chỉ trích hoặc không đồng tình với một hành động, ý kiến hoặc điều gì đó. Trong tiếng Anh, "objectionableness" được sử dụng tương đương trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau do giọng địa phương. Sự khác biệt về ngữ âm thường liên quan đến âm hưởng và ngữ điệu trong cách phát biểu.
Từ "objectionableness" xuất phát từ tiếng La tinh "obiectio", có nghĩa là "sự phản đối". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ động từ "object" và hậu tố "-ness", thể hiện trạng thái hoặc tính chất. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự không chấp nhận hoặc sự gây tranh cãi, phản ánh ý nghĩa tiêu cực và khả năng gây khó chịu trong các bối cảnh xã hội và pháp lý hiện tại. Từ này hiện nay diễn tả tính chất có thể bị phản đối hoặc không được chấp nhận trong các tình huống nhất định.
Từ "objectionableness" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không xuất hiện nhiều do sự phức tạp và tính chuyên biệt của nó. Tuy nhiên, từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực pháp lý và triết học để chỉ tính chất có thể bị phản đối hoặc tranh cãi, thường được thảo luận trong các tình huống phân tích đạo đức hoặc đánh giá lập luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp