Bản dịch của từ Oblation trong tiếng Việt
Oblation

Oblation (Noun)
The church collects oblations every Sunday for local charities.
Nhà thờ thu nhận lễ vật mỗi Chủ nhật cho các tổ chức từ thiện địa phương.
Many people do not offer oblations during the festival.
Nhiều người không dâng lễ vật trong lễ hội.
Do you think oblations are important for community support?
Bạn có nghĩ rằng lễ vật quan trọng cho sự hỗ trợ cộng đồng không?
Dạng danh từ của Oblation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Oblation | Oblations |
Họ từ
"Oblation" (tiếng Việt: lễ vật) là một thuật ngữ chỉ hành động dâng hiến hoặc tín đồ dâng lễ vật, thường xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo hay nghi thức cúng tế. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "oblatio", mang nghĩa trao dâng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng "oblation" với ý nghĩa tương tự, thường chỉ dâng lễ cho thần thánh hoặc một mục đích tôn giáo.
Từ "oblation" xuất phát từ tiếng Latinh "oblatio", có nghĩa là "sự hiến dâng" hoặc "sự dâng lên". Nó được hình thành từ động từ "offerre", mang ý nghĩa "dâng, tặng". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo, chỉ những lễ vật dâng lên thần linh. Hiện nay, nghĩa của từ still giữ nguyên hàm ý về sự hiến dâng, nhưng cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh rộng hơn liên quan đến việc cống hiến hoặc cung cấp vật chất cho người khác.
Từ "oblation" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và tôn giáo của nó. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến tôn giáo, đặc biệt là trong các nghi lễ diễn ra trong các nhà thờ hoặc nghi thức tôn kính. Thêm vào đó, từ này có thể thấy trong ngữ cảnh văn học cổ, nơi đề cập đến các lễ vật được dâng cho các thần linh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp