Bản dịch của từ Oblation trong tiếng Việt

Oblation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oblation (Noun)

ɑblˈeɪʃn
ɑblˈeɪʃn
01

Một thứ được trình bày hoặc dâng lên chúa hoặc một vị thần.

A thing presented or offered to god or a god.

Ví dụ

The church collects oblations every Sunday for local charities.

Nhà thờ thu nhận lễ vật mỗi Chủ nhật cho các tổ chức từ thiện địa phương.

Many people do not offer oblations during the festival.

Nhiều người không dâng lễ vật trong lễ hội.

Do you think oblations are important for community support?

Bạn có nghĩ rằng lễ vật quan trọng cho sự hỗ trợ cộng đồng không?

Dạng danh từ của Oblation (Noun)

SingularPlural

Oblation

Oblations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oblation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oblation

Không có idiom phù hợp