Bản dịch của từ Obliging trong tiếng Việt
Obliging
Obliging (Adjective)
She is always obliging, helping her neighbors with their groceries.
Cô ấy luôn sẵn lòng giúp đỡ hàng xóm với việc mua sắm của họ.
The obliging waiter brought extra napkins without being asked.
Người phục vụ nhanh nhẹn đã mang thêm khăn giấy mà không cần phải hỏi.
The obliging volunteer offered to walk the elderly lady home.
Người tình nguyện viên nhiệt tình đã đề nghị dẫn bà lão về nhà.
Dạng tính từ của Obliging (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obliging Bắt buộc | More obliging Bắt buộc hơn | Most obliging Bắt buộc nhất |
Họ từ
Từ "obliging" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để chỉ một người có tính cách sẵn sàng giúp đỡ hoặc làm vừa lòng người khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng để miêu tả sự lịch thiệp và nhiệt tình, còn trong tiếng Anh Mỹ, hình thức và ý nghĩa tương tự vẫn được duy trì. Tuy nhiên, "obliging" có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày ở Mỹ so với Anh. Sử dụng từ này có thể thể hiện mức độ thân thiện và sẵn lòng phục vụ trong các bối cảnh xã hội.
Từ "obliging" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obligare", mang nghĩa là "trói buộc" hoặc "cam kết". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "obliger", chỉ sự sẵn sàng làm việc cho người khác. Theo thời gian, "obliging" đã phát triển thành tính chất của việc sẵn lòng giúp đỡ hoặc thuận theo ý kiến của người khác. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả sự chu đáo và tử tế trong mối quan hệ giao tiếp.
Từ "obliging" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thi thường cần mô tả tính cách hoặc hành động của nhân vật. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "obliging" thường được sử dụng để chỉ sự sẵn lòng giúp đỡ hoặc hỗ trợ người khác, xuất hiện trong công việc dịch vụ khách hàng hoặc trong các tình huống tương tác xã hội. Từ này phản ánh thái độ tích cực, thể hiện sự chu đáo và thân thiện của một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp