Bản dịch của từ Obligingly trong tiếng Việt

Obligingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obligingly (Adverb)

əblˈaɪdʒɪŋli
əblˈaɪdʒɪŋli
01

Theo cách thể hiện sự sẵn sàng thực hiện một dịch vụ hoặc lòng tốt.

In a way that shows willingness to do a service or kindness.

Ví dụ

She helped the elderly man cross the street obligingly.

Cô ấy giúp ông lão qua đường một cách tử tế.

The volunteer distributed food packages obligingly to those in need.

Người tình nguyện phân phát gói thực phẩm một cách tử tế cho những người cần.

The kind neighbor obligingly looked after the children while their parents were away.

Người hàng xóm tử tế giữ trẻ khi bố mẹ chúng đi vắng.

He nodded obligingly when asked to help with the charity event.

Anh ấy gật đầu ân cần khi được yêu cầu giúp đỡ sự kiện từ thiện.

She smiled obligingly and offered to volunteer at the community center.

Cô ấy mỉm cười ân cần và đề nghị tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obligingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obligingly

Không có idiom phù hợp