Bản dịch của từ Obligingly trong tiếng Việt
Obligingly

Obligingly (Adverb)
She helped the elderly man cross the street obligingly.
Cô ấy giúp ông lão qua đường một cách tử tế.
The volunteer distributed food packages obligingly to those in need.
Người tình nguyện phân phát gói thực phẩm một cách tử tế cho những người cần.
The kind neighbor obligingly looked after the children while their parents were away.
Người hàng xóm tử tế giữ trẻ khi bố mẹ chúng đi vắng.
He nodded obligingly when asked to help with the charity event.
Anh ấy gật đầu ân cần khi được yêu cầu giúp đỡ sự kiện từ thiện.
She smiled obligingly and offered to volunteer at the community center.
Cô ấy mỉm cười ân cần và đề nghị tình nguyện tại trung tâm cộng đồng.
Họ từ
Từ "obligingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách sẵn lòng, nhiệt tình hoặc vui vẻ làm theo yêu cầu hoặc mong muốn của người khác. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động của một người khi họ thực hiện một việc gì đó để đáp ứng nhu cầu của người khác mà không có sự miễn cưỡng. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ "obligingly" như nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết, phát âm hay ý nghĩa.
Từ "obligingly" có nguồn gốc từ động từ Latin "obligare", nghĩa là "buộc", "ràng buộc". Từ này kết hợp với hậu tố "-ly" của tiếng Anh, tạo nên trạng từ chỉ cách thức. Ngữ nghĩa hiện tại của "obligingly" thể hiện hành động sẵn sàng, vui lòng làm theo yêu cầu hay mong muốn của người khác. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh tính chất phục tùng và hỗ trợ, xuất phát từ ý nghĩa gốc về việc bị ràng buộc trong một nghĩa vụ hay trách nhiệm.
Từ "obligingly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thí sinh mô tả hành động hoặc thái độ sẵn sàng giúp đỡ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự hợp tác, nhấn mạnh tính chất vui vẻ hoặc sẵn lòng thực hiện theo yêu cầu của người khác. Việc sử dụng từ này phù hợp trong các tình huống xã hội, dịch vụ khách hàng và trong các văn bản mô tả hành vi tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp