Bản dịch của từ Oblique-angled trong tiếng Việt
Oblique-angled

Oblique-angled (Adjective)
Của một hình hình học: có tất cả các góc xiên.
Of a geometrical figure having all its angles oblique.
The oblique-angled design of the building was very innovative and unique.
Thiết kế có góc nghiêng của tòa nhà rất sáng tạo và độc đáo.
The city council did not approve the oblique-angled park layout.
Hội đồng thành phố không chấp thuận bố trí công viên có góc nghiêng.
Is the oblique-angled structure in the park popular among visitors?
Cấu trúc có góc nghiêng trong công viên có phổ biến với du khách không?
Từ "oblique-angled" chỉ những góc không phải là góc vuông, thường được sử dụng trong hình học để mô tả các hình tứ giác hoặc tam giác có góc lớn hơn 90 độ (góc tù) hoặc nhỏ hơn 90 độ (góc nhọn). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có thể ưu tiên các thuật ngữ ít chính thức hơn trong giáo dục hình học. Sự khác biệt về ngữ nghĩa thường không đáng kể trong công việc học thuật.
Từ "oblique-angled" có nguồn gốc từ chữ "obliquus" trong tiếng Latin, có nghĩa là "xiên" hoặc "không thẳng". Chữ này được kết hợp với "angled", từ "angle" xuất phát từ tiếng Latin "angulus" có nghĩa là "góc". Thuật ngữ này được sử dụng trong hình học để chỉ các góc không vuông, thể hiện sự không đối xứng hoặc bất quy tắc. Nghĩa hiện tại của từ phản ánh đặc điểm hình học của các góc có tính chất không thẳng, quan trọng trong việc phân tích hình dạng và cấu trúc.
Từ "oblique-angled" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó thuộc về ngữ cảnh kỹ thuật hay chuyên ngành, đặc biệt là trong hình học và kiến trúc. Trong những ngữ cảnh này, thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả các góc không vuông góc hoặc không thẳng. Thêm vào đó, lĩnh vực vật lý hoặc kỹ thuật cũng có thể đề cập tới "oblique-angled" khi bàn về các phương pháp hoặc cấu trúc không đối xứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp