Bản dịch của từ Obnoxious trong tiếng Việt

Obnoxious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obnoxious (Adjective)

ɑbnˈɑkʃəs
əbnˈɑkʃəs
01

Cực kì khó chịu.

Extremely unpleasant.

Ví dụ

Some people find his obnoxious behavior offensive.

Một số người thấy hành vi khó chịu của anh ấy làm phiền.

She avoids interacting with obnoxious individuals during group discussions.

Cô ấy tránh giao tiếp với những người khó chịu trong nhóm.

Is it acceptable to be obnoxious during a job interview?

Có chấp nhận được khi trở nên khó chịu trong phỏng vấn việc làm không?

Dạng tính từ của Obnoxious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Obnoxious

Khó chịu

More obnoxious

Khó chịu hơn

Most obnoxious

Khó chịu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obnoxious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obnoxious

Không có idiom phù hợp