Bản dịch của từ Obsceneness trong tiếng Việt

Obsceneness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsceneness (Noun)

ˈɑbsənənz
ˈɑbsənənz
01

Tính chất tục tĩu; sự xúc phạm; sự tục tĩu.

The quality of being obscene offensiveness obscenity.

Ví dụ

The obsceneness of the video shocked many viewers last week.

Sự thô tục của video đã khiến nhiều người xem sốc tuần trước.

The article did not discuss the obsceneness in social media posts.

Bài viết không đề cập đến sự thô tục trong các bài đăng trên mạng xã hội.

Is the obsceneness of modern art a problem for society?

Liệu sự thô tục của nghệ thuật hiện đại có phải là vấn đề cho xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obsceneness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obsceneness

Không có idiom phù hợp