Bản dịch của từ Observancy trong tiếng Việt

Observancy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observancy (Noun)

ˈəbzɝvənsi
ˈəbzɝvənsi
01

Phẩm chất của việc quan sát.

The quality of being observant.

Ví dụ

Her observancy in social situations helps her understand people better.

Sự quan sát của cô ấy trong các tình huống xã hội giúp cô ấy hiểu người khác tốt hơn.

The observancy of the detective led to the solving of the case.

Sự quan sát của thám tử dẫn đến việc giải quyết vụ án.

The observancy of the community members helped prevent crimes in the area.

Sự quan sát của các thành viên cộng đồng giúp ngăn chặn tội phạm trong khu vực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/observancy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Observancy

Không có idiom phù hợp