Bản dịch của từ Observancy trong tiếng Việt
Observancy

Observancy (Noun)
Her observancy in social situations helps her understand people better.
Sự quan sát của cô ấy trong các tình huống xã hội giúp cô ấy hiểu người khác tốt hơn.
The observancy of the detective led to the solving of the case.
Sự quan sát của thám tử dẫn đến việc giải quyết vụ án.
The observancy of the community members helped prevent crimes in the area.
Sự quan sát của các thành viên cộng đồng giúp ngăn chặn tội phạm trong khu vực.
Từ "observancy" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tuân thủ hoặc thích ứng với các quy tắc, điều lệ hoặc tập tục nhất định. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh tôn giáo hoặc văn hóa, để chỉ sự sát sao trong việc thực thi nghi thức hoặc phong tục. Tuy nhiên, "observancy" không phổ biến như "observance" trong tiếng Anh hiện đại, và thường có thể gây nhầm lẫn. Trong hai biến thể tiếng Anh, cả Anh và Mỹ đều sử dụng "observance" phổ biến hơn, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "observancy" có nguồn gốc từ tiếng Latin "observantia", có nghĩa là sự tuân thủ hoặc sự chú ý. "Observantia" được hình thành từ động từ "observare", có nghĩa là quan sát hoặc theo dõi. Trong tiếng Anh, "observancy" đã xuất hiện từ thế kỷ 14, thường được dùng để chỉ việc tuân thủ các quy tắc, lề thói hoặc nghi lễ. Sự phát triển này liên quan đến sự nhấn mạnh về vai trò của việc chú ý và tôn trọng trong các hành vi xã hội và tôn giáo hiện nay.
Từ "observancy" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thường thì từ này liên quan đến thực hành tôn trọng các quy tắc, quy định hoặc phong tục. Trong ngữ cảnh khác, "observancy" thường được sử dụng trong các lĩnh vực tôn giáo hoặc tâm lý học để chỉ sự chú ý và nhạy bén đối với các vấn đề tinh thần hoặc triết lý. Sự ít phổ biến của từ này trong tiếng Anh làm hạn chế khả năng tìm thấy trong tài liệu học thuật và hằng ngày.