Bản dịch của từ Observant trong tiếng Việt
Observant
Observant (Adjective)
She is an observant person, always noticing small details.
Cô ấy là một người quan sát, luôn chú ý đến những chi tiết nhỏ.
The observant student quickly spotted the mistake in the report.
Học sinh quan sát nhanh chóng nhận ra lỗi trong báo cáo.
Being observant, he picked up on the subtle changes in behavior.
Với tính quan sát, anh ta nhận ra những thay đổi tinh tế trong hành vi.
Tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của một tôn giáo cụ thể, đặc biệt là đạo do thái.
Adhering strictly to the rules of a particular religion, especially judaism.
The observant Jewish community in the city follows strict dietary laws.
Cộng đồng Do Thái trung thành tại thành phố tuân thủ nghiêm ngặt luật ăn uống.
She is known for being observant and attending religious services regularly.
Cô ấy nổi tiếng vì trung thành và thường xuyên tham dự các nghi lễ tôn giáo.
The observant members of the society participate in religious ceremonies dutifully.
Các thành viên trung thành của xã hội tham gia nghi lễ tôn giáo một cách trách nhiệm.
Dạng tính từ của Observant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Observant Quan sát | More observant Quan sát nhiều hơn | Most observant Quan sát gần nhất |
Kết hợp từ của Observant (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Acutely observant Sắc bén quan sát | She was acutely observant of the social dynamics in her community. Cô ấy đã quan sát sắc bén về động thái xã hội trong cộng đồng của mình. |
Fairly observant Tương đối quan sát | She is fairly observant of social norms in her community. Cô ấy khá quan sát về các quy tắc xã hội trong cộng đồng của mình. |
Very observant Rất quan sát | She noticed every detail in the party, very observant. Cô ấy chú ý mọi chi tiết trong bữa tiệc, rất quan sát. |
Keenly observant Sảng khỏe quan sát | She is keenly observant of social cues in conversations. Cô ấy rất tinh mắt quan sát các dấu hiệu xã hội trong cuộc trò chuyện. |
Extremely observant Rất quan sát | She noticed every detail at the party. Cô ấy chú ý mọi chi tiết tại buổi tiệc. |
Observant (Noun)
The observant dedicated his life to serving the community.
Người quan sát cống hiến cuộc đời để phục vụ cộng đồng.
The observant monk adhered strictly to the rules of his order.
Nhà tu quan sát tuân thủ nghiêm ngặt theo quy tắc của dòng tu.
The observant's commitment to poverty impressed many in the village.
Sự cam kết với nghèo đó của người quan sát khiến nhiều người trong làng ngưỡng mộ.
Họ từ
Từ "observant" được sử dụng để miêu tả một người có khả năng chú ý và nhận biết các chi tiết xung quanh một cách tinh tế. Đặc điểm này thường liên quan đến sự nhạy bén, thường được dùng trong các lĩnh vực như tâm lý học và giáo dục. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể sử dụng hình thức "observant" để nhấn mạnh tính cách của một người hơn.
Từ "observant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "observantem", dạng hiện tại phân từ của động từ "observare", có nghĩa là "quan sát". Tiếng Latin này bao gồm tiền tố "ob-" (trước) và động từ "servare" (giữ, bảo vệ). Qua lịch sử, từ này đã chuyển vào tiếng Pháp cổ và sau đó là tiếng Anh. Nghĩa hiện tại của "observant" liên quan chặt chẽ đến khả năng chú ý và nhận biết các chi tiết xung quanh, phản ánh sự chú tâm và ý thức quan sát trong hành vi con người.
Từ "observant" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến khả năng chú ý và nhận thức trong cuộc sống hàng ngày hoặc trong môi trường học tập. Trong Đọc và Viết, "observant" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả tính cách hoặc phân tích hành vi con người, thể hiện sự nhạy bén trong quan sát và đánh giá thông tin. Từ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp