Bản dịch của từ Observe the law trong tiếng Việt

Observe the law

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Observe the law (Verb)

ˈəbzɝv ðə lˈɔ
ˈəbzɝv ðə lˈɔ
01

Tuân thủ hoặc đồng ý với các luật lệ và quy định.

To adhere to or comply with laws and regulations.

Ví dụ

Citizens must observe the law to ensure a safe community.

Công dân phải tuân thủ pháp luật để đảm bảo một cộng đồng an toàn.

Many people do not observe the law during social gatherings.

Nhiều người không tuân thủ pháp luật trong các buổi tụ tập xã hội.

Do you think everyone should observe the law equally?

Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tuân thủ pháp luật một cách công bằng không?

02

Theo dõi một cách chú ý hoặc cẩn thận.

To watch attentively or carefully.

Ví dụ

Citizens should observe the law to maintain social order and safety.

Công dân nên tuân thủ pháp luật để duy trì trật tự xã hội.

Many people do not observe the law during protests and demonstrations.

Nhiều người không tuân thủ pháp luật trong các cuộc biểu tình.

Do you think everyone will observe the law in this community?

Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ tuân thủ pháp luật trong cộng đồng này không?

03

Kỷ niệm hoặc tưởng nhớ một phong tục hoặc sự kiện.

To celebrate or commemorate a custom or event.

Ví dụ

Many people observe the law during national holidays like Independence Day.

Nhiều người tuân thủ pháp luật trong các ngày lễ quốc gia như Ngày Độc lập.

Students do not observe the law when they cheat on exams.

Sinh viên không tuân thủ pháp luật khi họ gian lận trong kỳ thi.

Do you observe the law during cultural celebrations in your community?

Bạn có tuân thủ pháp luật trong các lễ hội văn hóa ở cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Observe the law cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Observe the law

Không có idiom phù hợp