Bản dịch của từ Observe the law trong tiếng Việt
Observe the law
Observe the law (Verb)
Citizens must observe the law to ensure a safe community.
Công dân phải tuân thủ pháp luật để đảm bảo một cộng đồng an toàn.
Many people do not observe the law during social gatherings.
Nhiều người không tuân thủ pháp luật trong các buổi tụ tập xã hội.
Do you think everyone should observe the law equally?
Bạn có nghĩ rằng mọi người nên tuân thủ pháp luật một cách công bằng không?
Theo dõi một cách chú ý hoặc cẩn thận.
To watch attentively or carefully.
Citizens should observe the law to maintain social order and safety.
Công dân nên tuân thủ pháp luật để duy trì trật tự xã hội.
Many people do not observe the law during protests and demonstrations.
Nhiều người không tuân thủ pháp luật trong các cuộc biểu tình.
Do you think everyone will observe the law in this community?
Bạn có nghĩ rằng mọi người sẽ tuân thủ pháp luật trong cộng đồng này không?
Kỷ niệm hoặc tưởng nhớ một phong tục hoặc sự kiện.
To celebrate or commemorate a custom or event.
Many people observe the law during national holidays like Independence Day.
Nhiều người tuân thủ pháp luật trong các ngày lễ quốc gia như Ngày Độc lập.
Students do not observe the law when they cheat on exams.
Sinh viên không tuân thủ pháp luật khi họ gian lận trong kỳ thi.
Do you observe the law during cultural celebrations in your community?
Bạn có tuân thủ pháp luật trong các lễ hội văn hóa ở cộng đồng không?
"Observe the law" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động tuân thủ các quy định, quy tắc và điều lệ do pháp luật đặt ra. Trong tiếng Anh British và American, cách sử dụng cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ pháp luật trong một xã hội có trật tự, đồng thời thể hiện trách nhiệm cá nhân đối với cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp