Bản dịch của từ Obsessionally trong tiếng Việt

Obsessionally

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsessionally (Adverb)

əbsˈɛʃənəli
əbsˈɛʃənəli
01

Một cách ám ảnh.

In an obsessive manner.

Ví dụ

She checked her phone obsessionally during the meeting.

Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình một cách ám ảnh trong cuộc họp.

He doesn't speak obsessionally about his hobbies in public.

Anh ấy không nói về sở thích của mình một cách ám ảnh trước công chúng.

Do you think obsessively posting on social media is healthy?

Bạn có nghĩ việc đăng bài trên mạng xã hội một cách ám ảnh là lành mạnh không?

Dạng trạng từ của Obsessionally (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Obsessionally

Ám ảnh

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obsessionally/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obsessionally

Không có idiom phù hợp