Bản dịch của từ Obsessionally trong tiếng Việt
Obsessionally

Obsessionally (Adverb)
She checked her phone obsessionally during the meeting.
Cô ấy kiểm tra điện thoại của mình một cách ám ảnh trong cuộc họp.
He doesn't speak obsessionally about his hobbies in public.
Anh ấy không nói về sở thích của mình một cách ám ảnh trước công chúng.
Do you think obsessively posting on social media is healthy?
Bạn có nghĩ việc đăng bài trên mạng xã hội một cách ám ảnh là lành mạnh không?
Dạng trạng từ của Obsessionally (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Obsessionally Ám ảnh | - | - |
Họ từ
Từ "obsessionally" là một trạng từ biểu thị mức độ ám ảnh hoặc sự cuồng si đối với một điều gì đó. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó thường chỉ ra hành vi hoặc suy nghĩ mà người đó bị chi phối một cách mạnh mẽ và lặp đi lặp lại. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ ở cả hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh văn hóa, sự ám chỉ về mức độ thao túng hoặc thiếu kiểm soát có thể khác nhau giữa hai vùng này.
Từ "obsessionally" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obsessio", có nghĩa là "sự bao vây" hoặc "sự ám ảnh". Từ này xuất phát từ động từ "obsidere", mang nghĩa là "ngồi trên" hoặc "ngăn chặn". Qua thời gian, ý nghĩa đã chuyển biến từ khái niệm vật lý sang khái niệm tâm lý, phản ánh trạng thái tâm trí bị chi phối mạnh mẽ bởi một ý tưởng hoặc cảm xúc. Hiện nay, "obsessionally" được sử dụng để mô tả cách thức hành động hoặc tư duy một cách cuồng nhiệt, thường dẫn đến sự thiếu cân bằng trong cuộc sống.
Từ "obsessionally" thuộc về nhóm từ mô tả hành vi và tâm lý, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng viết và nói. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, thường liên quan đến các chủ đề về tâm lý hoặc hành vi tiêu cực. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi nguyên tắc hoặc thái độ mãnh liệt đối với một đối tượng cụ thể, ví dụ như sở thích, sự nghiệp hoặc mối quan hệ.