Bản dịch của từ Obsolescent trong tiếng Việt
Obsolescent

Obsolescent (Adjective)
The traditional way of communication is becoming obsolescent in society.
Cách truyền thông truyền thống đang trở nên lỗi thời trong xã hội.
Using outdated technology is not recommended in IELTS writing and speaking.
Việc sử dụng công nghệ lỗi thời không được khuyến khích trong viết và nói IELTS.
Is it true that handwritten letters are considered obsolescent nowadays?
Liệu việc viết thư bằng tay được xem là lỗi thời ngày nay?
Họ từ
Từ "obsolescent" có nghĩa là đang trở nên lỗi thời hoặc mất dần tính năng sử dụng, thường được dùng để miêu tả những công nghệ, sản phẩm hoặc ý tưởng không còn phù hợp trong bối cảnh hiện đại. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng từ này nhiều hơn trong các lĩnh vực như công nghệ và môi trường.
Từ "obsolescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obsolescens", dạng hiện tại của động từ "obsolescere", có nghĩa là "trở nên lỗi thời". Tiền tố "ob-" có nghĩa là "ra ngoài", và "solescere" gắn với "solere", tức là "thông thường". Nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khái niệm cái gì đó đang chìm dần vào sự lỗi thời hoặc không còn phổ biến, phản ánh quá trình biến mất dần của giá trị hoặc tính thiết yếu trong xã hội hiện đại.
Từ "obsolescent" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và chuyên ngành liên quan đến công nghệ, kinh tế và xã hội, đặc biệt là khi thảo luận về sự lỗi thời của sản phẩm hoặc ý tưởng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện ở mức độ thấp trong các phần đọc và viết, trong khi các phần nói và nghe ít gặp hơn. Từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến sự thay đổi nhanh chóng trong công nghệ hoặc thời trang, nhấn mạnh sự cần thiết phải thích ứng với xu hướng mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
