Bản dịch của từ Obsolescent trong tiếng Việt

Obsolescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obsolescent (Adjective)

ɑbsəlˈɛsnt
ɑbsəlˈɛsnt
01

Trở nên lỗi thời.

Becoming obsolete.

Ví dụ

The traditional way of communication is becoming obsolescent in society.

Cách truyền thông truyền thống đang trở nên lỗi thời trong xã hội.

Using outdated technology is not recommended in IELTS writing and speaking.

Việc sử dụng công nghệ lỗi thời không được khuyến khích trong viết và nói IELTS.

Is it true that handwritten letters are considered obsolescent nowadays?

Liệu việc viết thư bằng tay được xem là lỗi thời ngày nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obsolescent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] In conclusion, the proliferation of the Internet has significantly altered how news is obtained, leading to the inevitable of newspapers [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Obsolescent

Không có idiom phù hợp