Bản dịch của từ Obstetric trong tiếng Việt
Obstetric
Obstetric (Adjective)
Liên quan đến việc sinh con và các quá trình liên quan đến nó.
Relating to childbirth and the processes associated with it.
The obstetric care in the hospital improved significantly last year.
Chăm sóc sản khoa tại bệnh viện đã cải thiện đáng kể năm ngoái.
Many obstetric practices do not support natural childbirth methods.
Nhiều phương pháp sản khoa không hỗ trợ cách sinh tự nhiên.
What obstetric services does the clinic offer for expectant mothers?
Phòng khám cung cấp dịch vụ sản khoa nào cho các bà mẹ mang thai?
Họ từ
Từ "obstetric" xuất phát từ tiếng Latinh "obstetricius", có nghĩa là liên quan đến thai sản. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế để chỉ các khía cạnh liên quan đến mang thai, sinh đẻ và chăm sóc phụ sản. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng. Nó thường xuất hiện trong các thuật ngữ chuyên ngành như "obstetric care" (chăm sóc thai sản).
Từ "obstetric" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obstetricius", có nghĩa là "liên quan đến việc sinh nở". Gốc từ "obstare" trong tiếng Latinh, nghĩa là "đứng trước", phản ánh vai trò của các chuyên gia trong lĩnh vực này, là những người hỗ trợ sản phụ trong quá trình sinh. Kể từ thế kỷ 18, "obstetric" đã được sử dụng để mô tả các khía cạnh y học liên quan đến thai nghén và sinh sản, thể hiện trách nhiệm của ngành này đối với sức khỏe và an toàn của cả mẹ và trẻ.
Từ "obstetric" chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh y học, đặc biệt liên quan đến thai nghén và sinh sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, nơi mà khái niệm liên quan đến sức khỏe phụ nữ và dịch vụ chăm sóc trẻ sơ sinh được thảo luận. Trong môi trường thực tế, "obstetric" thường được sử dụng trong các tình huống như mô tả chăm sóc thai nghén, can thiệp y tế trong quá trình sinh nở, và trong các cuộc thảo luận giữa các chuyên gia y tế về vấn đề liên quan đến sản khoa.