Bản dịch của từ Obstinateness trong tiếng Việt
Obstinateness
Noun [U/C]
Obstinateness (Noun)
əbstˈɪnətənts
əbstˈɪnətənts
Ví dụ
Her obstinateness led to a heated debate in the community meeting.
Sự bướng bỉnh của cô đã dẫn đến một cuộc tranh luận nóng bỏng trong cuộc họp cộng đồng.
The obstinateness of some leaders can hinder social progress.
Sự bướng bỉnh của một số nhà lãnh đạo có thể cản trở tiến bộ xã hội.
Is obstinateness common among youth in today's society?
Sự bướng bỉnh có phổ biến trong giới trẻ ở xã hội ngày nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Obstinateness
Không có idiom phù hợp