Bản dịch của từ Obstinateness trong tiếng Việt
Obstinateness

Obstinateness (Noun)
Her obstinateness led to a heated debate in the community meeting.
Sự bướng bỉnh của cô đã dẫn đến một cuộc tranh luận nóng bỏng trong cuộc họp cộng đồng.
The obstinateness of some leaders can hinder social progress.
Sự bướng bỉnh của một số nhà lãnh đạo có thể cản trở tiến bộ xã hội.
Is obstinateness common among youth in today's society?
Sự bướng bỉnh có phổ biến trong giới trẻ ở xã hội ngày nay không?
Tính obstinateness, có nguồn gốc từ động từ "obstinate", thường được hiểu là sự cứng đầu, không chịu thay đổi quan điểm hoặc hành vi. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở tiếng Anh Mỹ, từ này phát âm là /ˈɑːb.stɪ.nət/, trong khi tiếng Anh Anh là /ˈɒb.stɪ.nət/. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ âm, không ảnh hưởng đến nghĩa hay cách sử dụng của từ.
Từ "obstinateness" xuất phát từ gốc Latin "obstinat-", có nghĩa là "cứng đầu" hoặc "khăng khăng". Từ này được hình thành từ động từ "obstinare", mang nghĩa "kiên quyết" hoặc "bén rễ". Sự phát triển lịch sử của từ này phản ánh một xu hướng trong việc diễn tả tính cách kiên định, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Ngày nay, "obstinateness" chỉ về tình trạng bướng bỉnh, không chịu thay đổi hoặc chấp nhận quan điểm khác, thể hiện tính bất khuất trong hành vi và tư duy.
Từ “obstinateness” thể hiện tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến tâm lý học, giáo dục hoặc phân tích hành vi. Ngoài ra, "obstinateness" có thể được áp dụng trong các tình huống tranh luận hay lập luận để mô tả sự cứng đầu hay bướng bỉnh của một cá nhân trong việc giữ vững quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp