Bản dịch của từ Obtusely trong tiếng Việt

Obtusely

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obtusely (Adverb)

ɑbˈtu.sli
ɑbˈtu.sli
01

Theo cách không sắc nét hoặc nhọn.

In a manner that is not sharp or pointed.

Ví dụ

He spoke obtusely about the social issues affecting our community.

Anh ấy nói một cách mơ hồ về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.

She did not express her opinions obtusely during the discussion.

Cô ấy không bày tỏ ý kiến một cách mơ hồ trong buổi thảo luận.

Did he argue obtusely about the importance of social responsibility?

Liệu anh ấy có tranh luận một cách mơ hồ về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obtusely/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obtusely

Không có idiom phù hợp