Bản dịch của từ Obtusely trong tiếng Việt
Obtusely

Obtusely (Adverb)
He spoke obtusely about the social issues affecting our community.
Anh ấy nói một cách mơ hồ về các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng.
She did not express her opinions obtusely during the discussion.
Cô ấy không bày tỏ ý kiến một cách mơ hồ trong buổi thảo luận.
Did he argue obtusely about the importance of social responsibility?
Liệu anh ấy có tranh luận một cách mơ hồ về tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội không?
Họ từ
Từ "obtusely" là trạng từ được hình thành từ tính từ "obtuse", có nghĩa là "mờ nhạt" hoặc "không sắc bén". Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường chỉ đến sự thiếu nhạy bén, sự chậm hiểu trong giao tiếp hoặc tư duy. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ ràng về âm điệu hay viết, nhưng khả năng ngữ nghĩa có thể khác nhau trong bối cảnh sử dụng, thường phổ biến hơn ở thể nói trong môi trường học thuật và hoạch định.
Từ "obtusely" có nguồn gốc từ tiếng Latin "obtusus", nghĩa là "cùn" hoặc "mờ nhạt". Từ này được hình thành từ động từ "obtundere", có nghĩa là "làm giảm" hoặc "làm cùn". Trong tiếng Anh hiện đại, "obtusely" được sử dụng để chỉ sự thiếu sắc sảo hoặc độ nhạy bén trong nhận thức, thường được áp dụng trong bối cảnh thể hiện quan điểm hoặc suy nghĩ một cách không rõ ràng, mờ nhạt. Sự liên hệ giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển biến từ vật chất sang trừu tượng.
Từ "obtusely" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh nói và viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả một cách hành xử hoặc phản ứng không nhạy bén, thường mang sắc thái tiêu cực. Ngoài ra, trong các lĩnh vực như triết học hoặc phân tích văn học, "obtusely" được dùng để chỉ sự thiếu sắc sảo trong lập luận hoặc nhận thức. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của từ này vẫn được xem là hạn chế trong tiếng Anh thông dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp