Bản dịch của từ Obviate trong tiếng Việt

Obviate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Obviate (Verb)

ˈɑbviˌeit
ˈɑbviˌeit
01

Loại bỏ (một nhu cầu hoặc khó khăn)

Remove (a need or difficulty)

Ví dụ

Education can obviate poverty in the long run.

Giáo dục có thể xóa đói giảm nghèo về lâu dài.

Providing free healthcare obviates financial burdens for many families.

Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho nhiều gia đình.

Technology has obviated the need for physical presence in many jobs.

Công nghệ đã loại bỏ nhu cầu hiện diện thể chất trong nhiều công việc.

Community programs obviate the need for individual support services.

Các chương trình cộng đồng làm giảm nhu cầu về các dịch vụ hỗ trợ cá nhân.

Volunteers help obviate hunger by organizing food drives in neighborhoods.

Tình nguyện viên giúp xóa đói bằng cách tổ chức các đợt phát động thực phẩm trong khu vực lân cận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/obviate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Obviate

Không có idiom phù hợp