Bản dịch của từ Obviate trong tiếng Việt
Obviate

Obviate (Verb)
Loại bỏ (một nhu cầu hoặc khó khăn)
Remove (a need or difficulty)
Education can obviate poverty in the long run.
Giáo dục có thể xóa đói giảm nghèo về lâu dài.
Providing free healthcare obviates financial burdens for many families.
Cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí giúp giảm bớt gánh nặng tài chính cho nhiều gia đình.
Technology has obviated the need for physical presence in many jobs.
Công nghệ đã loại bỏ nhu cầu hiện diện thể chất trong nhiều công việc.
Community programs obviate the need for individual support services.
Các chương trình cộng đồng làm giảm nhu cầu về các dịch vụ hỗ trợ cá nhân.
Volunteers help obviate hunger by organizing food drives in neighborhoods.
Tình nguyện viên giúp xóa đói bằng cách tổ chức các đợt phát động thực phẩm trong khu vực lân cận.
Họ từ
Từ "obviate" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "obviare", nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "tránh". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc triết học để chỉ hành động loại bỏ hoặc giảm thiểu một vấn đề hoặc rủi ro. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "obviate" có cùng nghĩa và cách viết, tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng miền.
Từ "obviate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "obviare", kết hợp từ tiền tố "ob-" (trước) và động từ "viare" (đi đường), mang nghĩa là "ngăn chặn" hoặc "tránh". Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17, từ này đã duy trì ý nghĩa chính là loại bỏ hoặc ngăn chặn những vấn đề hoặc khó khăn trước khi chúng xảy ra. Sự phát triển của từ này phản ánh chức năng dự đoán và phòng ngừa trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "obviate" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như luật, y học, và triết học để diễn tả hành động ngăn chặn hoặc loại bỏ vấn đề. Ngoài ra, từ này có thể thấy trong văn bản chuyên môn hoặc nghiên cứu, nơi nhấn mạnh sự loại bỏ trở ngại hoặc khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp