Bản dịch của từ Occiput trong tiếng Việt
Occiput
Occiput (Noun)
She gently massaged the baby's occiput to soothe him to sleep.
Cô ấy nhẹ nhàng xoa đầu của em bé để an ủi em ngủ.
Never put pressure on the occiput when carrying a newborn.
Không bao giờ đặt áp lực lên phần sau đầu khi cầm em sơ sinh.
Is it safe to place a pillow under the occiput while lying down?
Có an toàn khi đặt gối dưới phần sau đầu khi nằm không?
Họ từ
Từ "occiput" trong tiếng Anh chỉ phần sau của hộp sọ, nơi mà xương chẩm nằm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "occiput", mang nghĩa là "phần sau của đầu". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "occiput" được sử dụng tương tự, mặc dù trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh y học. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như giải phẫu học, y học và thần kinh học.
Từ "occiput" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "occiput", có nghĩa là "phần sau của đầu". Cấu trúc của từ bao gồm "ob-" (nghĩa là "phía sau") và "caput" (nghĩa là "đầu"). Trong lĩnh vực y học và nhân chủng học, "occiput" được sử dụng để chỉ vị trí cụ thể nằm ở phần sau của hộp sọ. Sự liên kết này giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại cho thấy vai trò quan trọng của từ trong mô tả giải phẫu và chức năng của cơ thể con người.
Từ "occiput" chỉ phần sau của sọ não và ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh y học hoặc giải phẫu. Trong tiếng Anh thông thường, từ này hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày, mà xuất hiện chủ yếu trong các tài liệu chuyên ngành hoặc thảo luận về các vấn đề liên quan đến thần kinh học hoặc hình thái học. Do đó, mức độ phổ biến của từ này trong các ngữ cảnh khác là hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp